Characters remaining: 500/500
Translation

féal

Academic
Friendly

Từ "féal" trong tiếng Phápmột tính từ danh từ nguồn gốc từ ngôn ngữ cổ, chủ yếu được sử dụng trong các tác phẩm văn học. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này.

1. Định nghĩa:
  • Tính từ: "féal" có nghĩa là "trung thành". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một người có lòng trung thành, sự trung thành với người khác, đặc biệttrong bối cảnh tình bạn hoặc tình đồng chí.
  • Danh từ (giống đực): "féal" có thể chỉ một người bạn trung thành, một người đồng chí.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Tính từ:
    • "Il est un ami féal." (Anh ấymột người bạn trung thành.)
  • Danh từ:
    • "Mon féal m'a toujours soutenu dans les moments difficiles." (Người bạn trung thành của tôi luôn ủng hộ tôi trong những lúc khó khăn.)
3. Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • "Féale" là biến thể nữ của từ này, dùng để chỉ một người bạn nữ trung thành. Ví dụ:
    • "Elle est ma féale." ( ấyngười bạn trung thành của tôi.)
4. Các từ gần giống:
  • Loyal: Từ này cũng có nghĩatrung thành nhưng có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Fidèle: Cũng mang nghĩa trung thành, tuy nhiên thường được sử dụng trong bối cảnh tình cảm hay hôn nhân.
5. Từ đồng nghĩa:
  • Loyal (trung thành)
  • Fidèle (trung thành)
6. Cụm từ thành ngữ:
  • Ami fidèle: Người bạn trung thành.
  • Partenaire loyal: Đối tác trung thành.
7. Chú ý:
  • "Féal" là từ phần cổ điển ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày hiện đại. thường thấy trong văn học, thơ ca hoặc trong các tình huống trang trọng hơn.
8. Tóm tắt:

Từ "féal" là một từ rất đặc biệt trong tiếng Pháp, mang nhiều sắc thái ý nghĩa liên quan đến sự trung thành tình bạn. Nếu bạn muốn diễn đạt một ý tưởng liên quan đến lòng trung thành trong một bối cảnh trang trọng hoặc nghệ thuật, "féal" sẽmột lựa chọn tuyệt vời.

tính từ
  1. (từ , nghĩa ) trung thành
danh từ giống đực
  1. (văn học) người bạn trung thành, người đồng chí

Comments and discussion on the word "féal"