Characters remaining: 500/500
Translation

coupe

Academic
Friendly

Từ "coupe" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Nghĩa chính
  • Cốc, ly: "coupe" thường được dùng để chỉ các loại cốc có chân, thường dùng để uống rượu hoặc sâm banh.

    • Ví dụ: une coupe de champagne - một cốc sâm banh.
  • Giải thưởng, cúp: "coupe" cũng có thể chỉ các giải thưởng trong các cuộc thi đấu thể thao.

    • Ví dụ: la Coupe du Monde - Cúp Thế Giới.
2. Nghĩa liên quan đến lâm nghiệp kỹ thuật
  • Sự chặt, đốn cây: Trong lâm nghiệp, "coupe" chỉ việc chặt cây hoặc khu vực khai thác gỗ.

    • Ví dụ: coupe de vingt hectares - khu khai thác hai mươi hecta.
  • Kiểu cắt: Từ này cũng chỉ kiểu cắt vải, da, hoặc tóc.

    • Ví dụ: vêtements de bonne coupe - quần áo cắt khéo.
  • Mặt cắt, thiết diện: "coupe" còn có nghĩamột lát cắt của vật thể.

    • Ví dụ: examiner une coupe de tissu au microscope - quan sát một lát cắt dưới kính hiển vi.
3. Những cách sử dụng nâng cao
  • Dáng, hình: Có thể dùng để chỉ hình dáng của một người hoặc vật.

    • Ví dụ: coupe de visage régulière - dáng mặt đều đặn.
  • Idiom cách diễn đạt:

    • boire la coupe jusqu'à la lie - nghĩachịu đựng mọi khó khăn, đau khổ cho đến cùng.
    • être sous la coupe de quelqu'un - lệ thuộc vào ai đó.
4. Các biến thể từ gần giống
  • Coupe claire: Sự chặt quang (chặt cây để lấy ánh sáng).
  • Coupe à blanc: Sự chặt trắng (chặt hết cây).
  • Coupe réglée: Sự chặt luân phiên (quy hoạch trong lâm nghiệp).
  • Coupe sombre: Sự chặt chừa cây bóng (chừa lại cây để bảo vệ nguồn gốc).
5. Từ đồng nghĩa
  • Tasse: ly, cốc (thường dùng cho các loại đồ uống khác).
  • Trophée: giải thưởng, cúp (dùng trong ngữ cảnh thể thao).
6. Cách phát âm
  • Từ "coupe" được phát âm là [kup], âm "c" phát âm như chữ "k".
danh từ giống cái
  1. cốc (có chân)
    • Coupe en cristal
      cốc bằng pha lê
    • Une coupe de champagne
      một cốc sâm banh
  2. giải thưởng thi đấu, cúp; cuộc thi đấu
    • boire la coupe jusqu'à la lie
      chịu đắng cay cho đến cùng
danh từ giống cái
  1. (lâm nghiệp) sự đốn, sự chặt (cây); khu khai thác, bãi chặt
    • Coupe de vingt hectares
      khu khai thác hai mươi hecta
  2. kiểu cắt (vải để may quần áo; da để đóng giày; tóc)
    • Vêtements de bonne coupe
      quần áo cắt khéo
    • Coupe de cheveux
      kiểu cắt tóc
  3. mớ (vải lụa)
  4. chỗ cắt, mặt cắt, thiết diện; lát cắt
    • Examiner une coupe de tissu au microscope
      quan sát một lát cắt dưới kính hiển vi
    • Coupe d'une maison
      mặt cắt (thiết diện) của một ngôi nhà
  5. (đánh bài) sự cắt, sự đảo (bài)
  6. chỗ ngắt giọng (trong câu)
  7. dáng, hình
    • Coupe de visage régulière
      dáng mặt đều đặn
  8. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cắt
    • à la coupe
      đòi cắt cho xem (rồi mới mua)
    • Acheter un melon à la coupe
      mua dưa đòi cắt cho xem
    • coupe à blanc
      (lâm nghiệp) sự chặt trắng
    • coupe claire
      (lâm nghiệp) sự chặt quang
    • coupe réglée
      (lâm nghiệp) sự chặt luân phiên
    • coupe sombre
      (lâm nghiệp) sự chặt chừa cây bóng; sự chặt chừa cây tự gieo giống (cũng coupe d'ensemencement)
    • être sous la coupe de quelqu'un
      (thân mật) lệ thuộc vào ai

Comments and discussion on the word "coupe"