Characters remaining: 500/500
Translation

découpé

Academic
Friendly

Từ "découpé" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa chính là "cắt ra" hoặc "cắt". Từ này thường được sử dụng để mô tả các đối tượng đã được cắt thành nhiều phần hoặc hình dạng đặc biệt. Dưới đâymột số giải thích ví dụ chi tiết về cách sử dụng từ này:

Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Cắt ra (hình ảnh, bài báo, vật phẩm):

    • "découpé" thường được dùng để chỉ những thứ đã được cắt ra từ một vật lớn hơn. Ví dụ:
  2. Khía (thực vật học):

    • Trong thực vật học, "découpé" dùng để mô tả các khía hoặc răng cưa:
  3. Lồi lõm (địa lý, địa chất):

    • Trong bối cảnh địa lý, "découpé" có thể mô tả các bờ biển hoặc địa hình hình dạng lồi lõm:
Các Biến Thể Từ Gần Giống
  • Biến thể: Từ "découpé" là dạng phân từ quá khứ của động từ "découper" (cắt ra).
  • Từ gần giống:
    • Découper: động từ chính có nghĩa là "cắt ra".
    • Découpage: danh từ chỉ hành động hoặc quá trình cắt ra.
Từ Đồng Nghĩa
  • Taillé: có nghĩa là "cắt tỉa", thường dùng để chỉ các hình dáng đã được cắt tỉa đẹp mắt.
  • Fragmenté: nghĩa là "bị phân mảnh", dùng để chỉ cái gì đó bị chia thành nhiều phần nhỏ.
Cụm Từ Thành Ngữ
  • Découper en morceaux: nghĩa là "cắt thành từng mảnh".
    • Ví dụ: Il a découpé le gâteau en morceaux. (Anh ấy đã cắt bánh thành từng mảnh.)
Lưu Ý

Khi sử dụng "découpé", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách diễn đạt phù hợp. Từ này có thể mang nhiều nghĩa tùy thuộc vào lĩnh vực được sử dụng, từ nghệ thuật đến thực vật học hay địa lý.

tính từ
  1. cắt; cắt ra (ảnh, bài báo...).
  2. (thực vật học) khía.
    • Feuille découpée
      khía.
  3. (địa lý; địa chất) lồi lõm.
    • Côtes découpées
      bờ biển lồi lõm.

Similar Spellings

Words Containing "découpé"

Comments and discussion on the word "découpé"