Từ "découper" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ, có nghĩa chính là "chặt" hoặc "cắt". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chia nhỏ một vật thành nhiều phần.
1. Định nghĩa và cách sử dụng
2. Cách sử dụng nâng cao
Mont qui découpe sa crête à l'horizon: Ngọn núi để đỉnh nổi bật ở chân đồi. (Câu này mô tả một khung cảnh thiên nhiên, nơi đỉnh núi tạo thành một đường viền rõ rệt trên bầu trời)
Découper un plan: Cắt một kế hoạch (Có thể dùng trong ngữ cảnh quản lý hoặc lập kế hoạch)
3. Biến thể của từ
Découpe: Danh từ của "découper", có nghĩa là sự cắt hoặc mảnh cắt. Ví dụ: "La découpe du papier" (Sự cắt giấy).
Découpé(e): Tính từ, có nghĩa là "đã được cắt" hoặc "được tạo hình".
4. Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Couper: Cũng có nghĩa là "cắt", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh đơn giản hơn, không nhất thiết phải chỉ hành động cắt thành nhiều phần.
Trancher: Cắt một cách dứt khoát, thường dùng trong ngữ cảnh cắt thực phẩm (như thịt hoặc bánh).
5. Idioms và cụm động từ liên quan
Découper à l'emporte-pièce: Cắt bằng khuôn mẫu (dùng trong bếp hoặc thủ công mỹ nghệ).
Se découper: Được sử dụng để mô tả một hình thể nổi bật, thường trong nghệ thuật hoặc phong cảnh.
6. Cách phân biệt
Découper thường nhấn mạnh vào việc chia nhỏ hoặc tạo hình thông qua việc cắt, trong khi couper có thể chỉ đơn giản là cắt mà không cần thiết phải tạo ra nhiều phần.
Trancher thường chỉ dùng trong ngữ cảnh cắt một cách mạnh mẽ hoặc quyết đoán.
Kết luận
Từ "découper" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các lĩnh vực nghệ thuật và ẩm thực.