Characters remaining: 500/500
Translation

découper

Academic
Friendly

Từ "découper" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa chính là "chặt" hoặc "cắt". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chia nhỏ một vật thành nhiều phần.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Định nghĩa: "Découper" có nghĩacắt một cái gì đó thành nhiều phần nhỏ hơn, hoặc có thể chỉ hành động tạo ra hình dạng bằng cách cắt.
  • Ví dụ sử dụng:
    • Découper un poulet: Chặt thịt . (Trong bếp, khi bạn muốn chia nhỏ để nấu ăn)
    • Découper des images: Cắt hình (ở tờ báo...). (Khi bạn cắt ra những bức ảnh hoặc hình ảnh từ một tờ báo hoặc tạp chí)
2. Cách sử dụng nâng cao
  • Mont qui découpe sa crête à l'horizon: Ngọn núi để đỉnh nổi bậtchân đồi. (Câu này mô tả một khung cảnh thiên nhiên, nơi đỉnh núi tạo thành một đường viền rõ rệt trên bầu trời)
  • Découper un plan: Cắt một kế hoạch (Có thể dùng trong ngữ cảnh quảnhoặc lập kế hoạch)
3. Biến thể của từ
  • Découpe: Danh từ của "découper", có nghĩasự cắt hoặc mảnh cắt. Ví dụ: "La découpe du papier" (Sự cắt giấy).
  • Découpé(e): Tính từ, có nghĩa là "đã được cắt" hoặc "được tạo hình".
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Couper: Cũng có nghĩa là "cắt", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh đơn giản hơn, không nhất thiết phải chỉ hành động cắt thành nhiều phần.
  • Trancher: Cắt một cách dứt khoát, thường dùng trong ngữ cảnh cắt thực phẩm (như thịt hoặc bánh).
5. Idioms cụm động từ liên quan
  • Découper à l'emporte-pièce: Cắt bằng khuôn mẫu (dùng trong bếp hoặc thủ công mỹ nghệ).
  • Se découper: Được sử dụng để mô tả một hình thể nổi bật, thường trong nghệ thuật hoặc phong cảnh.
6. Cách phân biệt
  • Découper thường nhấn mạnh vào việc chia nhỏ hoặc tạo hình thông qua việc cắt, trong khi couper có thể chỉ đơn giảncắt không cần thiết phải tạo ra nhiều phần.
  • Trancher thường chỉ dùng trong ngữ cảnh cắt một cách mạnh mẽ hoặc quyết đoán.
Kết luận

Từ "découper" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các lĩnh vực nghệ thuật ẩm thực.

ngoại động từ
  1. chặt, cắt.
    • Découper un poulet
      chặt thịt .
    • Découper des images
      cắt hình (ở tờ báo...).
  2. làm nổi bật.
    • Mont qui découpe sa crête à l'horizon
      ngọn núi để đỉnh nổi bậtchân đồi.

Antonyms

Words Containing "découper"

Comments and discussion on the word "découper"