Characters remaining: 500/500
Translation

coupler

/'kʌplə/
Academic
Friendly

Từ "coupler" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Ngoại động từ: "coupler" có nghĩa chính là "buộc thành cặp" hoặc "ghép đôi".

    • Ví dụ: "coupler des chiens" nghĩa là "buộc chó thành từng cặp". Trong trường hợp này, từ "coupler" ám chỉ việc ghép lại hoặc kết hợp hai con chó lại với nhau.
  2. Điện học: "coupler" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệttrong điện học, có nghĩa là "mắc" hoặc "nối" các thiết bị hoặc linh kiện điện với nhau.

    • Ví dụ: "coupler deux circuits" có nghĩa là "nối hai mạch điện lại với nhau".
  3. Trong sinh học: "coupler" có thể chỉ hành động ghép đôi giữa các cá thể, như trong ví dụ: "le loup a couplé la louve", nghĩa là "chó sói đực đã ghép đôi với chó sói cái".

Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Tính từ: "couplé" (được ghép đôi).
  • Danh từ: "couplage" (sự ghép đôi, sự nối).
  • Tương tự: Các từ như "associer" (kết hợp) hay "jumeler" (ghép đôi) có thể được coi là từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật:

    • "Le système est couplé à un autre." (Hệ thống này được nối với một hệ thống khác.)
  • Trong ngữ cảnh giao tiếp:

    • "Ils ont décidé de coupler leurs efforts pour le projet." (Họ đã quyết định kết hợp nỗ lực của mình cho dự án.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • "Coupler le son": Ghép âm thanh trong lĩnh vực âm nhạc hoặc kỹ thuật âm thanh.
  • "Coupler des idées": Kết hợp các ý tưởng trong một cuộc thảo luận hoặc dự án.
Lưu ý
  • Khi sử dụng "coupler", cần chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn nghĩa phù hợp, từ này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như sinh học, kỹ thuật, đời sống hàng ngày.
  • Ngoài ra, nếu bạn muốn nói đến việc "ghép đôi" trong mối quan hệ cá nhân, có thể sử dụng các từ như "associer" hoặc "jumeler" để nhấn mạnh hơn về mặt tình cảm.
ngoại động từ
  1. (săn bắn) buộc thành cặp
    • Coupler des chiens
      buộc chó thành từng cặp
  2. cặp đôi, ghép đôi
  3. (điện học) mắc, nối
  4. phủ (cái) (chó sói)
    • Le loup a couplé la louve
      chó sói đực phủ chó sói cái

Comments and discussion on the word "coupler"