Characters remaining: 500/500
Translation

découpure

Academic
Friendly

Từ "découpure" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) có nghĩa chính là "sự cắt", "đường cắt" hoặc "hình cắt". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghệ thuật cho đến khoa học. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này:

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Sự cắt (Découpe): "Découpure" có thể chỉ hành động cắt một vật liệu nào đó, chẳng hạn như giấy, vải hoặc bất kỳ loại vật liệu nào khác.

    • Ví dụ: J'ai fait une découpe dans ce papier. (Tôi đã cắt một miếng giấy này.)
  2. Đường cắt (Ligne de découpe): cũng có thể ám chỉ đến một đường cắt hoặc đường rạch trên bề mặt của một vật.

    • Ví dụ: La découpe de la pièce doit être précise. (Đường cắt của mảnh này phải chính xác.)
  3. Hình cắt (Forme découpée): Trong nghệ thuật, "découpure" có thể được dùng để chỉ một hình dạng được cắt ra từ một vật liệu.

    • Ví dụ: Elle a créé une belle découpe en papier. ( ấy đã tạo ra một hình cắt đẹp bằng giấy.)
  4. Chỗ lồi lõm (Geography/Geology): Trong ngữ cảnh địa lý hoặc địa chất, "découpure" có thể chỉ những chỗ lồi lõm hoặc các hình dạng đặc trưng trong tự nhiên, ví dụ như bờ biển.

    • Ví dụ: La découpure de la côte est spectaculaire. (Sự lồi lõm của bờ biển thật ngoạn mục.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Découpe: Đâyhình thức động từ của từ "découpure", có nghĩa là "cắt".
  • Découper: Động từ này có nghĩa là "cắt ra", "xén".
  • Découpé: Tính từ này có nghĩa là "đã được cắt".
Từ đồng nghĩa:
  • Coupure: Có nghĩa là "sự cắt" nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác, như cắt điện hay cắt nước.
  • Tranchée: Thường chỉ một vết cắt sâu hoặc rộng hơn, có thể dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc xây dựng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghệ thuật, bạn có thể nói về "découpure artistique" để chỉ những tác phẩm nghệ thuật sử dụng kỹ thuật cắt.
  • Trong ngữ cảnh thiết kế, "découpure graphique" có thể dùng để mô tả những thiết kế đồ họa được tạo ra bằng cách cắt.
Idioms phrased verbs:
  • Không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "découpure", nhưng bạn có thể tìm thấy sự kết hợp trong các cụm từ như "faire une découpe" (thực hiện một sự cắt) hoặc "avoir une découpe nette" (có một đường cắt rõ nét).
danh từ giống cái
  1. sự cắt.
  2. đường cắt (vào vải, vào giấy); mép cắt.
  3. hình cắt.
  4. (địa lý; địa chất) chỗ lồi lõm (bờ biển).

Comments and discussion on the word "découpure"