Characters remaining: 500/500
Translation

découpeur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "découpeur" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "thợ cắt" hay "người cắt". Từ này được sử dụng để chỉ những người thực hiện công việc cắt, thườngtrong các lĩnh vực như chế biến thực phẩm, ngành công nghiệp, hoặc nghệ thuật.

Phân loại
  • Danh từ giống đực: découpeur (thợ cắt, người cắt)
  • Danh từ giống cái: découpeuse (nữ thợ cắt, người cắt nữ)
  • Danh từ khác: découpe (cắt, sự cắt)
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngành thực phẩm:

    • "Le découpeur de viande travaille dans la boucherie." (Thợ cắt thịt làm việc trong tiệm thịt.)
  2. Trong ngành công nghiệp:

    • "Le découpeur laser est très précis." (Máy cắt laser rất chính xác.)
  3. Trong nghệ thuật:

    • "Elle est une découpeuse talentueuse dans l'art du papier." ( ấymột nữ thợ cắt tài năng trong nghệ thuật cắt giấy.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Bạn có thể sử dụng từ "découpeur" để nói về các công nghệ mới trong ngành công nghiệp, ví dụ như:
    • "Les découpeurs numériques révolutionnent la fabrication." (Các máy cắt kỹ thuật số đang cách mạng hóa sản xuất.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Coupeur" (người cắt, có thể dùng trong ngữ cảnh khác như cắt tóc, v.v.)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Découpe" (sự cắt, quá trình cắt)
Idioms cụm động từ
  • Từ "découpe" có thể được sử dụng trong một số cụm từ:
    • "Faire la découpe" (thực hiện việc cắt)
    • "Être sur la découpe" (đang trong quá trình cắt)
Chú ý
  • Khi sử dụng từ "découpeur", bạn cần lưu ý về ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, có thể mang nghĩa cụ thể hoặc trừu tượng, tùy thuộc vào lĩnh vực bạn đang nói đến.
  • Đối với những người làm việc trong ngành nghệ thuật hoặc sản xuất, việc sử dụng từ này có thể mang một ý nghĩa tích cực, thể hiện sự khéo léo kỹ năng.
danh từ giống đực
  1. thợ cắt
danh từ giống cái
  1. máy cắt.

Comments and discussion on the word "découpeur"