Characters remaining: 500/500
Translation

coupée

Academic
Friendly

Từ "coupée" trong tiếng Phápmột hình thức của động từ "couper", có nghĩa là "cắt". Tùy theo ngữ cảnh từ này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây, mình sẽ giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ cách sử dụng khác nhau.

1. Ngữ nghĩa cách dùng của "coupée"
  • Tính từ: "coupée" thường được dùng để chỉ những thứ đã được cắt hoặc chia tách.

    • Ví dụ:
  • Danh từ: "coupée" cũng có thể dùng như một danh từ trong một số ngữ cảnh nhất định, ví dụ như trong khiêu vũ:

    • Ví dụ:
2. Biến thể của từ
  • Couper (động từ): gốc của "coupée", có nghĩacắt.
  • Coupé: dạng quá khứ phân từ, dùng để chỉ việc gì đó đã được cắt.
3. Nghĩa khác từ đồng nghĩa
  • "coupé" (không dấu "e"): có thể dùng để chỉ một buổi biểu diễn đã bị cắt ngắn hoặc chia thành nhiều phần.

    • Ví dụ: "spectacle coupé": buổi biểu diễn bị cắt hoặc chia thành nhiều đoạn.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "sectionné": nghĩađã bị cắt thành từng phần.
    • "divisé": nghĩađã bị chia tách, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
4. Cách sử dụng nâng cao idioms
  • Coupé en deux: cắt làm đôi.

    • Ví dụ: "Il a coupé la pomme en deux.": Anh ấy đã cắt quả táo làm đôi.
  • Couper les ponts: cắt đứt liên lạc.

    • Ví dụ: "Elle a décidé de couper les ponts avec son ancien ami.": ấy đã quyết định cắt đứt liên lạc với người bạn .
5. Phrasal verbs liên quan
  • Couper có thể được kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các cụm động từ:
    • Couper avec: cắt đứt quan hệ với ai đó.
    • Couper à travers: cắt ngang qua một nơi nào đó.
Tổng kết

Từ "coupée" nhiều ứng dụng nghĩa khác nhau trong tiếng Pháp, từ việc mô tả trạng thái của vật chất (như tóc, áo) đến các khái niệm trừu tượng hơn (như giao thông hay buổi biểu diễn). Khi học từ này, các bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về ý nghĩa của .

tính từ
  1. cắt
    • Cheveux coupés court
      tóc cắt ngắn
    • Veste bien coupée
      áo vét cắt đẹp
    • Communications coupées
      giao thông bị cắt
  2. (thể dục thể thao) cúp, cắt (quả bóng)
    • spectacle coupé
      (sân khấu) buổi biểu diễn xam (nhiều đoạn vở khác nhau)
danh từ giống đực
  1. bước cupê (khiêu vũ)
  2. (từ , nghĩa ) xe ôtô hòm hai chỗ; xe ngựa bốn bánh; khoang xe ngựa

Comments and discussion on the word "coupée"