Characters remaining: 500/500
Translation

gouape

Academic
Friendly

Từ "gouape" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "đồ vô lại" hay "kẻ bất lương". Đâymột từ ngữ thông tục, thường được dùng để chỉ những người hành vi hoặc cách cư xử không đúng đắn, hay nói cách khác, là những người bạn không tôn trọng hoặc coi thường.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Gouape (danh từ): Người hành vi không đứng đắn, thườngkẻ lêu lổng, hay gây rối.
Phân biệt các biến thể từ gần giống
  • Từ gần giống: "voyou" (kẻ côn đồ, kẻ lêu lổng) cũngý nghĩa gần tương tự với "gouape". Tuy nhiên, "voyou" thường chỉ những người hành vi côn đồ, còn "gouape" thì mang sắc thái tiêu cực hơn, liên quan đến việc coi thường giá trị đạo đức.
Từ đồng nghĩa
  • Voyou: Kẻ côn đồ, kẻ lêu lổng.
  • Scélérat: Kẻ xấu, kẻ ác.
Một số cụm từ idioms
  • Être une gouape: Để chỉ ai đómột kẻ lêu lổng hoặc vô lại.
  • Gouape de la rue: Nghĩa đen là 'kẻ vô lại từ đường phố', có thể dùng để chỉ những người sống lang thang, không định hướng trong cuộc sống.
Cách sử dụng trong câu
  • Gouape dans un contexte xã hội:

    • "Il est devenu une gouape après avoir quitté l'école."
    • (Anh ta trở thành một kẻ vô lại sau khi bỏ học.)
  • Gouape trong văn hóa:

    • "Les films de cette époque montrent souvent des gouapes comme des personnages principaux."
    • (Các bộ phim thời kỳ này thường cho thấy những kẻ vô lại như những nhân vật chính.)
Lưu ý

Khi sử dụng từ "gouape", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, đâytừ tính chất châm biếm hoặc phê phán. Sử dụng từ này trong trường hợp bạn muốn thể hiện sự không tôn trọng hoặc chỉ trích ai đó.

danh từ giống cái
  1. (thông tục) đồ vô lại

Words Containing "gouape"

Comments and discussion on the word "gouape"