Characters remaining: 500/500
Translation

couperosé

Academic
Friendly

Từ "couperosé" trong tiếng Phápmột tính từ dùng để mô tả tình trạng da, đặc biệttrên khuôn mặt. thường chỉ đến những người bị bệnh rosacée, hay còn gọi là bệnh sùi đỏ, với các triệu chứng như đỏ mặt, mẩn đỏ các mạch máu nhỏ nổi lên trên bề mặt da. Chúng ta có thể hiểu nôm na rằng "couperosé" miêu tả tình trạng da không đều màu, thường xuất hiện từng mảng đỏ có thể gây cảm giác khó chịu cho người mắc phải.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Elle a un visage couperosé." ( ấy có một khuôn mặt bị couperosé.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les personnes couperosées doivent prendre soin de leur peau avec des produits adaptés." (Những người bị couperosé cần chăm sóc da của họ bằng các sản phẩm phù hợp.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Couperose: Đâydanh từ chỉ tình trạng bệnhnày. Ví dụ: "La couperose est plus fréquente chez les femmes." (Bệnh couperose thường gặp hơnphụ nữ.)
  • Couperosité: Đâydanh từ chỉ trạng thái hoặc mức độ bị couperose.
Các từ gần giống:
  • Rosacée: Một thuật ngữ y học khác chỉ về bệnhtương tự, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa.
  • Érythrose: Tình trạng da màu đỏ, cũng liên quan đến các mạch máu.
Từ đồng nghĩa:
  • Rougeur: Đỏ mặt, có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng không chuyên sâu như couperosé.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "couperosé". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chăm sóc da, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Prendre soin de (Chăm sóc cho): "Il est important de prendre soin de sa peau couperosée." (Điều quan trọngchăm sóc cho làn da couperosé của bạn.)

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "couperosé", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, thường được dùng trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe hoặc làm đẹp. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn có thể gây ra cảm giác khó chịu hoặc tự ti cho người mắc phải.

tính từ
  1. (y học) bị bệnh sùi đỏ mặt
  2. đỏ mọng từng mảng (mặt)

Similar Spellings

Words Containing "couperosé"

Comments and discussion on the word "couperosé"