Từ "mesure" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa chính là "sự đo" hoặc "đơn vị đo lường". Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
1. Định nghĩa và cách sử dụng
Sự đo: "mesure" có thể chỉ hành động đo lường, ví dụ như "la mesure des longueurs" (sự đo chiều dài).
Đơn vị đo lường: Ví dụ, "mesures légales" (đơn vị đo lường hợp pháp) trong các lĩnh vực như pháp luật và thương mại.
Kích thước: Khi bạn nói "prendre la mesure d'un vêtement", bạn đang nói đến việc "đo kích thước áo quần".
2. Các nghĩa khác của "mesure"
3. Các cụm từ liên quan
Être hors de mesure: Nghĩa là "ngoài tầm gươm", dùng để chỉ một cái gì đó vượt quá khả năng hoặc giới hạn.
À mesure: Nghĩa là "dần dần" hoặc "theo từng bước".
Dans la mesure de: Nghĩa là "theo trình độ" hoặc "theo khả năng".
4. Từ đồng nghĩa và gần giống
Dimension: Thường dùng để chỉ kích thước không gian, nhưng không nhất thiết phải là đo lường.
Taille: Có thể hiểu là kích thước hoặc số đo của một vật cụ thể.
5. Các cụm từ và thành ngữ
Deux poids et deux mesures: Nghĩa là "không công bằng, bên khinh bên trọng".
Donner sa mesure: Nghĩa là "tỏ hết khả năng".
6. Biến thể của từ
Mesurer: Động từ tương ứng, nghĩa là "đo lường".
Mesurable: Tính từ, nghĩa là "có thể đo lường".
Mesuré(e): Tính từ, nghĩa là "đã được đo lường" hoặc "có chừng mực".
7. Cách sử dụng nâng cao
Sur mesure: Có nghĩa là "may đo", thường dùng trong ngành thời trang, ví dụ: "un costume sur mesure" (một bộ đồ may đo).
Sans mesure: Nghĩa là "hết mực" hoặc "vô song", thường chỉ sự quá đáng hoặc không có giới hạn.
Kết luận
Từ "mesure" rất đa dạng trong cách sử dụng và có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Bạn có thể áp dụng từ này vào nhiều lĩnh vực khác nhau trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong các tình huống chuyên môn.