Characters remaining: 500/500
Translation

mesure

Academic
Friendly

Từ "mesure" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "sự đo" hoặc "đơn vị đo lường". Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Sự đo: "mesure" có thể chỉ hành động đo lường, ví dụ như "la mesure des longueurs" (sự đo chiều dài).
  • Đơn vị đo lường: Ví dụ, "mesures légales" (đơn vị đo lường hợp pháp) trong các lĩnh vực như pháp luật thương mại.
  • Kích thước: Khi bạn nói "prendre la mesure d'un vêtement", bạn đang nói đến việc "đo kích thước áo quần".
2. Các nghĩa khác của "mesure"
  • Biện pháp: "mesure disciplinaire" có nghĩa là "biện pháp kỷ luật".
  • Chừng mực: "manquer de mesure" nghĩa là "thiếu chừng mực". Câu "perdre toute mesure" có nghĩa là "không còn dè dặt nữa".
3. Các cụm từ liên quan
  • Être hors de mesure: Nghĩa là "ngoài tầm gươm", dùng để chỉ một cái gì đó vượt quá khả năng hoặc giới hạn.
  • À mesure: Nghĩa là "dần dần" hoặc "theo từng bước".
  • Dans la mesure de: Nghĩa là "theo trình độ" hoặc "theo khả năng".
4. Từ đồng nghĩa gần giống
  • Dimension: Thường dùng để chỉ kích thước không gian, nhưng không nhất thiết phảiđo lường.
  • Taille: Có thể hiểukích thước hoặc số đo của một vật cụ thể.
5. Các cụm từ thành ngữ
  • Deux poids et deux mesures: Nghĩa là "không công bằng, bên khinh bên trọng".
  • Donner sa mesure: Nghĩa là "tỏ hết khả năng".
6. Biến thể của từ
  • Mesurer: Động từ tương ứng, nghĩa là "đo lường".
  • Mesurable: Tính từ, nghĩa là "có thể đo lường".
  • Mesuré(e): Tính từ, nghĩa là "đã được đo lường" hoặc " chừng mực".
7. Cách sử dụng nâng cao
  • Sur mesure: Có nghĩa là "may đo", thường dùng trong ngành thời trang, ví dụ: "un costume sur mesure" (một bộ đồ may đo).
  • Sans mesure: Nghĩa là "hết mực" hoặc "vô song", thường chỉ sự quá đáng hoặc không giới hạn.
Kết luận

Từ "mesure" rất đa dạng trong cách sử dụng nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Bạn có thể áp dụng từ này vào nhiều lĩnh vực khác nhau trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong các tình huống chuyên môn.

danh từ giống cái
  1. sự đo
    • La mesure des longueurs
      sự đo chiều dài
  2. đơn vị đo lường
    • Mesures légales
      đơn vị đo lường hợp pháp
  3. kích thước
    • Prendre la mesure d'un vêtement
      đo kích thước áo quần
  4. biện pháp
    • Mesure disciplinaire
      biện pháp kỷ luật
  5. chừng mực, giới hạn
    • Manquer de mesure
      thiếu chừng mực
  6. sự dè dặt
    • Perdre toute mesure
      không còn dè dặt nữa
  7. (âm nhạc) khuôn nhịp, nhịp
  8. (thơ ca) cách luật; nhịp thở
  9. (thể dục thể thao) tầm gươm (để đánh hay đỡ khi đấu gươm)
    • Être hors de mesure
      ngoài tầm gươm
    • à mesure
      lần lượt; dần dần
    • à mesure que
      cứ càng... thì càng
    • au fur et à mesure
      xem fur
    • combler la mesure
      đưa đến cực điểm
    • dans la mesure de
      theo trình độ, theo khả năng
    • dans une certaine mesure
      một mức độ nào đó
    • dépasser toute mesure
      vượt mọi giới hạn, quá đáng
    • deux poids et deux mesures
      không công bằng, bên khinh bên trọng
    • donner sa mesure
      tỏ hết khả năng
    • être de mesure
      đúng kích thước cần thiết
    • être en mesure
      khả năng; có thể
    • faire bonne mesure
      bán hời cho
    • garder la mesure
      giữ mức trung bình
    • outre mesure
      xem outre
    • prendre des mesures
      tìm cách xử trí
    • sans mesure
      hết mực, vô song
    • sur mesure
      may đo (quần áo)

Comments and discussion on the word "mesure"