Từ "misère" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự khốn khổ" hoặc "sự khốn cùng". Từ này thường được dùng để diễn tả tình trạng thiếu thốn, khó khăn, hoặc đau khổ về cả vật chất lẫn tinh thần.
Vivre dans la misère: Sống khốn khổ.
La misère de la philosophie idéaliste: Sự khốn cùng của triết học duy tâm.
Les misères de chaque jour: Những chuyện khó chịu hàng ngày.
Les misères de la guerre: Tai họa chiến tranh.
Se fâcher pour une misère: Nổi giận vì một chuyện nhỏ mọn.
Crier misère: Kêu khổ, than khổ.
Faire des misères à quelqu'un: Làm tội, làm khó ai.
Misérable (tính từ): Khốn khổ, đáng thương.
Misérablement (trạng từ): Một cách khốn khổ.
Từ "misère" không chỉ đơn thuần chỉ sự nghèo đói mà còn bao hàm những cảm xúc và trải nghiệm đau khổ trong cuộc sống.