Characters remaining: 500/500
Translation

misère

Academic
Friendly

Từ "misère" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự khốn khổ" hoặc "sự khốn cùng". Từ này thường được dùng để diễn tả tình trạng thiếu thốn, khó khăn, hoặc đau khổ về cả vật chất lẫn tinh thần.

Định nghĩa nghĩa chính:
  • Misère: Sự khốn khổ, sự nghèo đói, tình trạng khó khăn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Vivre dans la misère: Sống khốn khổ.

    • Exemple: "Beaucoup de gens vivent dans la misère à cause de la guerre." (Nhiều người sống trong sự khốn khổ do chiến tranh.)
  2. La misère de la philosophie idéaliste: Sự khốn cùng của triết học duy tâm.

    • Exemple: "La misère de la philosophie idéaliste est souvent débattue dans les cours de philosophie." (Sự khốn cùng của triết học duy tâm thường được bàn luận trong các giờ học triết học.)
  3. Les misères de chaque jour: Những chuyện khó chịu hàng ngày.

    • Exemple: "Nous devons apprendre à surmonter les misères de chaque jour." (Chúng ta cần học cách vượt qua những khó khăn hàng ngày.)
  4. Les misères de la guerre: Tai họa chiến tranh.

    • Exemple: "Les misères de la guerre affectent des millions de personnes." (Tai họa của chiến tranh ảnh hưởng đến hàng triệu người.)
  5. Se fâcher pour une misère: Nổi giận một chuyện nhỏ mọn.

    • Exemple: "Il ne faut pas se fâcher pour une misère." (Không nên nổi giận một chuyện nhỏ mọn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Crier misère: Kêu khổ, than khổ.

    • Exemple: "Il crie misère chaque fois qu'il a un petit problème." (Anh ta luôn than khổ mỗi khi gặp một vấn đề nhỏ.)
  • Faire des misères à quelqu'un: Làm tội, làm khó ai.

    • Exemple: "Il aime faire des misères à ses amis." (Anh ta thích làm khó bạn bè của mình.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Misérable (tính từ): Khốn khổ, đáng thương.

    • Exemple: "Elle a une vie misérable." ( ấy sống một cuộc đời khốn khổ.)
  • Misérablement (trạng từ): Một cách khốn khổ.

    • Exemple: "Il vit misérablement." (Anh ta sống một cách khốn khổ.)
Từ gần giống:
  • Pauvreté: Nghèo đói, cũng chỉ tình trạng thiếu thốn.
  • Désespoir: Sự tuyệt vọng, cảm giác không còn hy vọng.
Idioms cụm từ:
  • Collier de misère: Công việc cực nhọc, không thể rời ra.
    • Exemple: "Il a un collier de misère à son travail." (Anh ta có một công việc cực nhọc.)
Kết luận:

Từ "misère" không chỉ đơn thuần chỉ sự nghèo đói mà còn bao hàm những cảm xúc trải nghiệm đau khổ trong cuộc sống.

danh từ giống cái
  1. sự khốn khổ, sự khốn cùng
    • Vivre dans la misère
      sống khốn khổ
    • La misère de la philosophie idéaliste
      sự khốn cùng của triết học duy tâm
  2. (số nhiều) chuyện khó chịu
    • Les misères de chaque jour
      những chuyện khó chịu hằng ngày
  3. (số nhiều) tai họa
    • Les misères de la guerre
      tai họa chiến tranh
  4. chuyện nhỏ mọn
    • Se fâcher pour une misère
      nổi giận một chuyện nhỏ mọn
  5. điều khốn nạn
  6. cây rau trai (tên thông (thường))
    • collier de misère
      công việc cực nhọc không rời ra được
    • crier misère
      kêu khổ, than khổ
    • faire des misères à quelqu'un
      làm tội làm tình ai
thán từ
  1. khốn khổ thay

Comments and discussion on the word "misère"