Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
richesse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự giàu có, sự giàu sang
    • La richesse d'un état
      sự giàu có của một nước
    • Vivre dans la richesse
      sống trong cảnh giàu sang
  • tính màu mỡ
    • La richesse du sol
      đất đai màu mỡ
  • sự giàu, sự phong phú, sự dồi dào
    • La richesse d'une langue
      một ngôn ngữ phong phú
    • La richesse du pays en pétrole
      sự giàu dầu mỏ của một nước
  • sự sang trọng
    • Ameublement d'une grande richesse
      đồ đạc bày biện rất sang trọng
  • (số nhiều) vật quý giá
    • Musée de richesses
      nhà bảo tàng đầy vật quý giá
  • (số nhiều) của cải
    • Amasser d'immenses richesses
      tích lũy rất nhiều của cải
Related search result for "richesse"
Comments and discussion on the word "richesse"