Characters remaining: 500/500
Translation

bien-être

Academic
Friendly

Từ "bien-être" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự thoải mái" hoặc "sự sung túc". thường được dùng để chỉ trạng thái cảm thấy tốt về cả thể chất lẫn tinh thần. Trong tiếng Việt, bạn có thể nghĩ đến "hạnh phúc" hoặc "sự an lành".

Định nghĩa:
  • Bien-être: Sự thoải mái, sự sung túc, trạng thái cảm thấy tốt về sức khỏe tâm lý.
Ví dụ sử dụng:
  1. Eprouver du bien-être: Cảm thấy thoải mái.

    • Ví dụ: Après une bonne journée de travail, j’éprouve un grand bien-être. (Sau một ngày làm việc tốt, tôi cảm thấy rất thoải mái.)
  2. Le bien-être mental: Sự thoải mái về tâm lý.

    • Ví dụ: La méditation aide à améliorer le bien-être mental. (Thiền giúp cải thiện sự thoải mái tâm lý.)
  3. Le bien-être physique: Sự thoải mái về thể chất.

    • Ví dụ: Faire du sport régulièrement contribue à notre bien-être physique. (Tập thể dục thường xuyên góp phần vào sự thoải mái thể chất của chúng ta.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Le bien-être au travail: Sự thoải mái trong công việc.
    • Ví dụ: Il est important d'assurer le bien-être au travail pour les employés. (Điều quan trọngđảm bảo sự thoải mái trong công việc cho nhân viên.)
Biến thể từ gần giống:
  • Bien-être social: Sự thoải mái xã hội.
  • Bien-être économique: Sự sung túc kinh tế.
  • S'épanouir: Nở rộ, phát triển (có thể liên quan đến cảm giác thoải mái, hạnh phúc).
Từ đồng nghĩa:
  • Confort: Sự thoải mái.
  • Harmonie: Sự hòa hợp, cảm giác bình yên.
  • Sérénité: Sự thanh thản, bình yên.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être dans le bien-être: Ở trong trạng thái thoải mái.
  • Se sentir bien: Cảm thấy tốt, thoải mái.
Kết luận:

Từ "bien-être" không chỉ đơn thuầncảm giác thoải mái mà còn liên quan đến nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống như sức khỏe, tâm lý, môi trường xung quanh.

danh từ giống đực
  1. sự thoải mái
    • Eprouver du bien-être
      cảm thấy thoải mái
  2. sự sung túc

Comments and discussion on the word "bien-être"