Từ "moiser" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc. Định nghĩa của nó là "nối bằng thanh giằng". Trong ngữ cảnh kiến trúc, "moiser" có thể được hiểu là hành động kết nối hoặc gia cố các phần của một công trình xây dựng bằng cách sử dụng các thanh giằng.
Cách sử dụng từ "moiser":
Les ingénieurs ont décidé de moiser les éléments structurels pour améliorer la résistance sismique du bâtiment.
(Các kỹ sư đã quyết định nối các yếu tố cấu trúc để cải thiện khả năng chịu đựng động đất của tòa nhà.)
Biến thể của từ "moiser":
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Relier: Kết nối, liên kết.
Attacher: Buộc, gắn kết.
Fixer: Cố định, gắn chặt.
Một số cụm từ và thành ngữ liên quan:
Moiser un projet: Nối kết các phần của một dự án xây dựng (hơi khác về nghĩa, thường chỉ sự liên kết trong ý tưởng hơn là vật lý).
Tirer les liens: Củng cố các mối quan hệ (có thể dùng trong ngữ cảnh không chỉ về vật lý mà còn về mối quan hệ giữa người với người).
Lưu ý: