Characters remaining: 500/500
Translation

moiser

Academic
Friendly

Từ "moiser" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc. Định nghĩa của là "nối bằng thanh giằng". Trong ngữ cảnh kiến trúc, "moiser" có thể được hiểuhành động kết nối hoặc gia cố các phần của một công trình xây dựng bằng cách sử dụng các thanh giằng.

Cách sử dụng từ "moiser":
  1. Câu cơ bản:

    • Il faut moiser les poutres pour assurer la stabilité du bâtiment.
    • (Cần phải nối các thanh dầm để đảm bảo sự ổn định của tòa nhà.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Les ingénieurs ont décidé de moiser les éléments structurels pour améliorer la résistance sismique du bâtiment.
    • (Các kỹ đã quyết định nối các yếu tố cấu trúc để cải thiện khả năng chịu đựng động đất của tòa nhà.)
Biến thể của từ "moiser":
  • Moise: Danh từ chỉ thanh giằng (có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh kỹ thuật).
  • Moisement: Danh từ chỉ hành động hoặc quá trình nối bằng thanh giằng.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Relier: Kết nối, liên kết.
  • Attacher: Buộc, gắn kết.
  • Fixer: Cố định, gắn chặt.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Moiser un projet: Nối kết các phần của một dự án xây dựng (hơi khác về nghĩa, thường chỉ sự liên kết trong ý tưởng hơn là vật lý).
  • Tirer les liens: Củng cố các mối quan hệ (có thể dùng trong ngữ cảnh không chỉ về vậtmà còn về mối quan hệ giữa người với người).
Lưu ý:
  • Cần phân biệt "moiser" với các từ khác như "relier" hay "attacher", chúng có thể mang nghĩa gần giống nhưng không hoàn toàn tương đồng trong ngữ cảnh sử dụng. "Moiser" thường mang tính chất kỹ thuật cụ thể hơn trong lĩnh vực xây dựng.
ngoại động từ
  1. (kiến trúc) nối bằng thanh giằng

Comments and discussion on the word "moiser"