Characters remaining: 500/500
Translation

miséréré

Academic
Friendly

Từ "miséréré" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ từ Latin "miserere", có nghĩa là "thương xót" hoặc "thương cảm". Trong tiếng Pháp, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệttrong các buổi lễ hoặc các tác phẩm âm nhạc liên quan đến khía cạnh tôn thờ cầu xin sự thương xót.

Định nghĩa:

"Miséréré" có thể hiểumột lời cầu nguyện hoặc một bài thánh ca, thường dùng để xin Chúa thương xót con người tha tội cho họ. Từ này thường được sử dụng trong các nghi lễ Công giáo.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • Le chant "Miséréré" est souvent chanté lors des messes pour demander la miséricorde de Dieu. (Bài hát "Miséréré" thường được hát trong các buổi lễ để cầu xin sự thương xót của Chúa.)
  2. Trong văn học:

    • Dans le poème, l'auteur évoque un "miséréré" pour exprimer son désir de rédemption. (Trong bài thơ, tác giả nhắc đến một "miséréré" để diễn tả mong muốn được cứu rỗi.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Miserere mei: Đâymột cụm từ Latin có nghĩa là "thương xót tôi". thường được sử dụng trong các bài cầu nguyện hoặc thánh ca.
  • Miséricorde: Từ này có nghĩa là "sự thương xót" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong tôn giáo.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pitié: Nghĩa là "lòng từ bi" hoặc "sự thương cảm". Từ này có thể được dùng trong các tình huống không tôn giáo.
  • Compassion: Cũng có nghĩa là "sự đồng cảm" hoặc "tình thương", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir pitié de quelqu'un: Nghĩa là "cảm thấy thương hại cho ai đó".
    • Ví dụ: J'ai pitié de lui, il traverse une période difficile. (Tôi cảm thấy thương hại cho anh ấy, anh ấy đang trải qua một giai đoạn khó khăn.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "miséréré", bạn nên lưu ý rằng từ này mang tính chất trang trọng thường gắn liền với các ngữ cảnh tôn giáo hoặc nghệ thuật. Không nên sử dụng trong các tình huống hàng ngày hoặc không trang trọng, có thể khiến cho cuộc trò chuyện trở nên không phù hợp.

  1. xem miserere

Similar Spellings

Words Containing "miséréré"

Comments and discussion on the word "miséréré"