Characters remaining: 500/500
Translation

macérer

Academic
Friendly

Từ "macérer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "ngâm" hoặc "hành xác" tùy thuộc vào ngữ cảnh. Đâymột động từ có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, thường liên quan đến việc ngâm một chất lỏng hoặc quá trình để làm cho một thứ đó mềm ra hoặc thấm đẫm hương vị.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Ngoại động từ: "macérer" thường được dùng để chỉ hành động ngâm một vật nào đó trong một chất lỏng, thườngđể gia tăng hương vị hoặc để bảo quản.

    • Ví dụ: macérer des cornichons dans du vinaigre (ngâm dưa chuột bao tử vào giấm).
    • Giải thích: Trong ví dụ này, hành động ngâm dưa chuột vào giấm giúp cho dưa chuột hương vị chua giòn giữ được lâu hơn.
  2. Nội động từ: "macérer" cũng có thể được sử dụng để chỉ sự ngâm trong một chất lỏng nào đó không cần chỉ định đối tượng cụ thể.

    • Ví dụ: des cerises qui macèrent dans de l'eau-de-vie (quả anh đào ngâm trong rượu trắng).
    • Giải thích: Trong trường hợp này, quả anh đào được ngâm trong rượu trắng để tạo ra hương vị đặc biệt, quá trình này thường được thực hiện để làm ra các loại rượu trái cây.
Các biến thể cách sử dụng khác
  • Biến thể: Từ "macération" là danh từ của động từ "macérer", chỉ quá trình ngâm.

    • Ví dụ: La macération des fruits est une étape importante pour faire des liqueurs. (Quá trình ngâm trái câymột bước quan trọng để làm rượu trái cây).
  • Cách sử dụng nâng cao: "macérer" còn được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học để chỉ việc hành xác, tức là làm cho cơ thể phải chịu đựng khó khăn để đạt được sự thanh tịnh.

    • Ví dụ: Il se macère par des jeûnes prolongés. (Anh ta hành xác bằng cách nhịn ăn lâu dài).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "immerger" (ngâm, nhúng) nhưng thường chỉ việc nhúng vào nước không nhấn mạnh vào quá trình thẩm thấu hương vị như "macérer".
  • Từ đồng nghĩa: "infuser" (ngấm, chiết xuất) thường dùng trong ngữ cảnh trà hoặc thảo dược.
Idioms cụm động từ
  • Cụm động từ: Thông thường, không cụm động từ phổ biến nào với "macérer", nhưng bạn có thể thấy kết hợp với các chất lỏng khác nhau như vinaigre (giấm), alcool (rượu), eau (nước).
Tóm lại

Từ "macérer" không chỉ có nghĩa là "ngâm" trong ngữ cảnh ẩm thực mà còn có thể mở rộng ra các lĩnh vực khác như tôn giáo triết học.

ngoại động từ
  1. ngâm
    • Macérer des cornichons dans du vinaigre
      ngâm dưa chuột bao tử vào giấm
  2. (tôn giáo) hành xác
nội động từ
  1. ngâm
    • Des cerises qui macèrent dans de l'eau-de-vie
      quả anh đào ngâm trong rượu trắng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "macérer"