Characters remaining: 500/500
Translation

cache-misère

Academic
Friendly

Từ "cache-misère" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục. Đúng như định nghĩa, có nghĩamột loại áo hoặc vật dụng được mặc bên ngoài để che đậy những trang phục , rách hoặc không đẹp. Từ này mang ý nghĩa ẩn dụ, chỉ những thứ che giấu thực trạng khó khăn hoặc không đẹp đẽ của một người.

Cách sử dụng:
  1. Ví dụ cơ bản:

    • Il porte un cache-misère par-dessus son vieux t-shirt.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Dans la société, certaines personnes utilisent des cache-misère pour masquer leurs difficultés financières.
    • Le cache-misère peut servir à cacher non seulement des vêtements usés, mais aussi des problèmes personnels.
Các biến thể từ gần giống:
  • Cache-misère không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ gần giống có thể"déguisement" (hóa trang) hoặc "masque" (mặt nạ), tuy nhiên, chúng không hoàn toàn tương đương về nghĩa.
Từ đồng nghĩa:
  • Vêtement de camouflage (quần áo ngụy trang)
  • Vêtement de protection (quần áo bảo vệ)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Mettre un cache-misère": có thể hiểu là "đeo một chiếc áo trùm ngoài" với nghĩa bóngche giấu điều đó không tốt.
  • "Cacher la misère": nghĩa là "che giấu sự nghèo khó" hoặc "giấu đi những khó khăn".
Chú ý:
  • Trong khi "cache-misère" chủ yếu dùng để chỉ một loại áo, cũng có thể được sử dụng để nói về những điều che giấu khác trong cuộc sống, không chỉ về mặt vật chất mà còn về tinh thần hay cảm xúc.
danh từ giống đực (không đổi)
  1. (thông tục) áo trùm ngoài (để che áo rách)

Comments and discussion on the word "cache-misère"