Từ "cache-misère" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục. Đúng như định nghĩa, nó có nghĩa là một loại áo hoặc vật dụng được mặc bên ngoài để che đậy những trang phục cũ, rách hoặc không đẹp. Từ này mang ý nghĩa ẩn dụ, chỉ những thứ che giấu thực trạng khó khăn hoặc không đẹp đẽ của một người.
Cách sử dụng:
Dans la société, certaines personnes utilisent des cache-misère pour masquer leurs difficultés financières.
Le cache-misère peut servir à cacher non seulement des vêtements usés, mais aussi des problèmes personnels.
Các biến thể và từ gần giống:
Cache-misère không có nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ gần giống có thể là "déguisement" (hóa trang) hoặc "masque" (mặt nạ), tuy nhiên, chúng không hoàn toàn tương đương về nghĩa.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ liên quan:
"Mettre un cache-misère": có thể hiểu là "đeo một chiếc áo trùm ngoài" với nghĩa bóng là che giấu điều gì đó không tốt.
"Cacher la misère": nghĩa là "che giấu sự nghèo khó" hoặc "giấu đi những khó khăn".
Chú ý: