Từ "démesure" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là sự quá đỗi hoặc sự quá chừng, thường được sử dụng để diễn tả một cảm xúc hoặc thái độ mạnh mẽ, vượt quá giới hạn bình thường. Từ này xuất phát từ động từ "démesurer", có nghĩa là "đo lường quá mức".
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Dans ses discours, il y a souvent une certaine démesure, ce qui peut déranger ses auditeurs.
L'amour qu'elle lui porte est rempli de démesure, allant au-delà de ce que l'on pourrait imaginer.
Cách sử dụng nâng cao
"Démesure" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc triết học để nói về các khía cạnh thái quá của cảm xúc con người, ví dụ như tình yêu, lòng tham, hay sự tôn sùng.
Phân biệt các biến thể
Từ gần giống
Exagération: Sự phóng đại, tương tự như "démesure" nhưng không nhất thiết phải liên quan đến cảm xúc.
Excès: Sự quá mức, cũng chỉ đến việc vượt quá giới hạn nhưng có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa
Démesuré (tính từ): Như đã nêu ở trên, có thể sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc hành động nào đó quá mức.
Immodéré: Cũng mang nghĩa là thái quá, không kiềm chế, thường liên quan đến sự thiếu kiểm soát.
Idioms và cụm động từ liên quan
Avoir des démesures: Có những hành động thái quá.
Tomber dans la démesure: Rơi vào sự thái quá, thường dùng để nói về cảm xúc hay thái độ cực đoan.
Kết luận
Từ "démesure" là một từ phong phú trong tiếng Pháp, có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự thái quá về cảm xúc và hành động.