Characters remaining: 500/500
Translation

démesure

Academic
Friendly

Từ "démesure" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩasự quá đỗi hoặc sự quá chừng, thường được sử dụng để diễn tả một cảm xúc hoặc thái độ mạnh mẽ, vượt quá giới hạn bình thường. Từ này xuất phát từ động từ "démesurer", có nghĩa là "đo lường quá mức".

Định nghĩa
  • Démesure (danh từ, giống cái): Sự quá đỗi, sự thái quá về tình cảm hoặc thái độ.
Ví dụ sử dụng
  1. Dans ses discours, il y a souvent une certaine démesure, ce qui peut déranger ses auditeurs.

    • Trong các bài phát biểu của anh ấy, thườngmột chút sự quá đỗi, điều này có thể làm khó chịu người nghe.
  2. L'amour qu'elle lui porte est rempli de démesure, allant au-delà de ce que l'on pourrait imaginer.

    • Tình yêu ấy dành cho anh ấy tràn đầy sự quá đỗi, vượt xa những người ta có thể tưởng tượng.
Cách sử dụng nâng cao
  • "Démesure" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc triết học để nói về các khía cạnh thái quá của cảm xúc con người, ví dụ như tình yêu, lòng tham, hay sự tôn sùng.
Phân biệt các biến thể
  • Démesuré (tính từ): Đâydạng tính từ của "démesure", có nghĩa là "thái quá", "vô hạn". Ví dụ:
    • Son ambition est démesurée. (Tham vọng của anh ấythái quá.)
Từ gần giống
  • Exagération: Sự phóng đại, tương tự như "démesure" nhưng không nhất thiết phải liên quan đến cảm xúc.
  • Excès: Sự quá mức, cũng chỉ đến việc vượt quá giới hạn nhưng có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa
  • Démesuré (tính từ): Như đã nêutrên, có thể sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc hành động nào đó quá mức.
  • Immodéré: Cũng mang nghĩathái quá, không kiềm chế, thường liên quan đến sự thiếu kiểm soát.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Avoir des démesures: những hành động thái quá.
  • Tomber dans la démesure: Rơi vào sự thái quá, thường dùng để nói về cảm xúc hay thái độ cực đoan.
Kết luận

Từ "démesure" là một từ phong phú trong tiếng Pháp, có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự thái quá về cảm xúc hành động.

danh từ giống cái
  1. sự quá đỗi, sự quá chừng (về tình cảm, thái độ)

Similar Spellings

Words Containing "démesure"

Comments and discussion on the word "démesure"