Characters remaining: 500/500
Translation

pondération

Academic
Friendly

Từ "pondération" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "sự cân đối", "sự đăng đối" hoặc "sự cân bằng". Từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như mỹ thuật, kinh tế, cả trong cách ứng xử của con người.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Mỹ thuật:

    • "Pondération" đề cập đến sự cân bằng trong các yếu tố của một tác phẩm nghệ thuật. Ví dụ:
  2. Kinh tế:

    • Trong kinh tế, "pondération" liên quan đến việc điều chỉnh giá trị hoặc trọng số của một yếu tố nào đó. Ví dụ:
  3. Hành động ứng xử:

    • "Agir avec pondération" có nghĩahành động một cách điềm tĩnh, không vội vàng. Ví dụ:
Các biến thể từ gần giống:
  • Pondérer: Động từ "pondérer" có nghĩa là "cân bằng" hoặc "điều chỉnh". Ví dụ:

    • Il faut pondérer les arguments avant de prendre une décision. (Cần cân nhắc các lập luận trước khi đưa ra quyết định.)
  • Pondéré(e): Tính từ này có nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "cân bằng". Ví dụ:

    • Une réponse pondérée est toujours préférable. (Một câu trả lời được cân nhắc luônsự lựa chọn tốt hơn.)
Từ đồng nghĩa:
  • Équilibre: Nghĩa là "sự cân bằng". Ví dụ:
    • L'équilibre entre vie professionnelle et vie personnelle est important. (Sự cân bằng giữa công việc cuộc sống cá nhânrất quan trọng.)
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại, không cụm thành ngữ nổi bật nào dùng từ "pondération", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc cân bằng hay điều chỉnh trong ngữ cảnh.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "pondération", hãy chú ý đến ngữ cảnh để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, có thể mang nhiều nghĩa tùy thuộc vào lĩnh vực bạn đang nói đến.
danh từ giống cái
  1. (mỹ thuật) sự cân đối, sự đăng đối
  2. sự cân bằng
    • Pondération des pouvoirs
      sự cân bằng quyền lực
  3. sự điềm tĩnh
    • Agir avec pondération
      hành động điềm tĩnh
  4. (kinh tế) sự chỉnh bình (giá)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pondération"