Characters remaining: 500/500
Translation

démesurément

Academic
Friendly

Từ "démesurément" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "quá mức", "quá chừng" hoặc "hết sức". Từ này thường được sử dụng để chỉ một điều đó vượt qua giới hạn bình thường hoặc mức độ thông thường.

Định nghĩa:
  • Démesurément: phó từ chỉ mức độ, diễn tả sự vượt quá, không bình thường hoặc không hợp lý.
Ví dụ sử dụng:
  1. Des arbres démesurément hauts.
    (Những cây cao quá mức.)
    đây, "démesurément" chỉ ra rằng chiều cao của những cây này vượt quá những thông thường hoặc hợp lý.

  2. Il a dépensé de l'argent démésurément.
    (Anh ấy đã chi tiêu tiền một cách quá mức.)
    Câu này diễn tả việc chi tiêu của anh ấykhông hợp vượt quá khả năng.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "démesurément" trong các ngữ cảnh phức tạp hơn để thể hiện cảm xúc hoặc sự phê phán:
    • Sa colère était démésurée. (Cơn giận của anh ấyquá mức.) Ở đây, từ này không chỉ miêu tả mức độ mà còn thể hiện sự đánh giá tiêu cực về cảm xúc đó.
Phân biệt với các biến thể:
  • Démesuré (tính từ): Nghĩa là "quá mức", "không hợp lý". Ví dụ: Un comportement démesuré (Hành vi quá mức).
  • Démesure (danh từ): Nghĩasự thiếu cân bằng, không hợp lý. Ví dụ: La démesure de ses ambitions (Sự phóng đại trong tham vọng của anh ấy).
Từ gần giống:
  • Exagéré: Nghĩa là "phóng đại". Ví dụ: Un récit exagéré (Một câu chuyện phóng đại).
  • Excessif: Nghĩa là "quá mức", "thái quá". Ví dụ: Un comportement excessif (Hành vi thái quá).
Từ đồng nghĩa:
  • Trop: Nghĩa là "quá". Ví dụ: Trop de bruit (Quá nhiều tiếng ồn).
Idioms cụm động từ:
  • Không idiom cụ thể nào sử dụng "démesurément", nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ khác để nhấn mạnh sự quá mức, như "à l'excès" (đến mức quá độ), hoặc "hors de proportion" (vượt quá tỉ lệ).
Kết luận:

"Démesurément" là một từ hữu ích để diễn tả sự vượt quá mức độ bình thường trong nhiều tình huống khác nhau.

phó từ
  1. quá mức, quá chừng, hết sức
    • Des arbres démesurément hauts
      những cây cao quá mức

Comments and discussion on the word "démesurément"