Từ "démesurément" trong tiếng Pháp là một phó từ, có nghĩa là "quá mức", "quá chừng" hoặc "hết sức". Từ này thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó vượt qua giới hạn bình thường hoặc mức độ thông thường.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Des arbres démesurément hauts.
(Những cây cao quá mức.)
Ở đây, "démesurément" chỉ ra rằng chiều cao của những cây này vượt quá những gì thông thường hoặc hợp lý.
Il a dépensé de l'argent démésurément.
(Anh ấy đã chi tiêu tiền một cách quá mức.)
Câu này diễn tả việc chi tiêu của anh ấy là không hợp lý và vượt quá khả năng.
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt với các biến thể:
Démesuré (tính từ): Nghĩa là "quá mức", "không hợp lý". Ví dụ: Un comportement démesuré (Hành vi quá mức).
Démesure (danh từ): Nghĩa là sự thiếu cân bằng, không hợp lý. Ví dụ: La démesure de ses ambitions (Sự phóng đại trong tham vọng của anh ấy).
Từ gần giống:
Exagéré: Nghĩa là "phóng đại". Ví dụ: Un récit exagéré (Một câu chuyện phóng đại).
Excessif: Nghĩa là "quá mức", "thái quá". Ví dụ: Un comportement excessif (Hành vi thái quá).
Từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ:
Không có idiom cụ thể nào sử dụng "démesurément", nhưng bạn có thể kết hợp với các cụm từ khác để nhấn mạnh sự quá mức, như "à l'excès" (đến mức quá độ), hoặc "hors de proportion" (vượt quá tỉ lệ).
Kết luận:
"Démesurément" là một từ hữu ích để diễn tả sự vượt quá mức độ bình thường trong nhiều tình huống khác nhau.