Characters remaining: 500/500
Translation

mesurément

Academic
Friendly

Từ "mesurément" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách chừng mực" hoặc "một cách vừa phải". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự điều độ, không thái quá, có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau trong cuộc sống hằng ngày.

Định nghĩa:
  • Mesurément: Phó từ có nghĩalàm điều đó một cách mức độ, không quá mức hay quá ít.
Ví dụ sử dụng:
  1. Boire mesurément: Uống chừng mực.

    • Ví dụ: "Il est important de boire mesurément pour préserver sa santé." (Điều quan trọnguống chừng mực để bảo vệ sức khỏe của mình.)
  2. Manger mesurément: Ăn chừng mực.

    • Ví dụ: "Manger mesurément permet de maintenir un poids santé." (Ăn chừng mực giúp duy trì cân nặng hợp lý.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "mesurément" trong các ngữ cảnh khác như:
    • "Il faut vivre mesurément pour éviter le stress." (Cần sống chừng mực để tránh căng thẳng.)
    • "Les investissements doivent être faits mesurément." (Các khoản đầu phải được thực hiện một cách chừng mực.)
Biến thể từ gần giống:
  • Mesuré: Tính từ, có nghĩa là "được đo lường", " mức độ".
    • Ví dụ: "Son comportement est mesuré." (Hành vi của anh ấy mức độ.)
  • Mesure: Danh từ, có nghĩa là "đo lường" hoặc "biện pháp".
    • Ví dụ: "Il prend des mesures pour améliorer sa santé." (Anh ấy thực hiện các biện pháp để cải thiện sức khỏe của mình.)
Từ đồng nghĩa:
  • Modérément: Cũng có nghĩa là "một cách chừng mực" nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
    • Ví dụ: "Il faut consommer modérément des sucreries." (Cần tiêu thụ đồ ngọt một cách chừng mực.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • À petite dose: Nghĩa là "ở liều lượng nhỏ", cũng chỉ sự điều độ.
    • Ví dụ: "Il est bon de prendre le stress à petite dose." (Cần phải đối mặt với căng thẳngliều lượng nhỏ.)
Kết luận:

"Mesurément" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, giúp bạn diễn đạt sự điều độ chừng mực trong hành động.

phó từ
  1. chừng mực
    • Boire mesurément
      uống chừng mực

Words Containing "mesurément"

Comments and discussion on the word "mesurément"