Từ "excès" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là sự dư, sự dư thừa hoặc điều quá mức. Từ này được sử dụng để diễn tả những tình huống mà một điều gì đó vượt quá giới hạn bình thường, có thể là về số lượng, chất lượng hay mức độ.
Excès de lumière: sự dư thừa ánh sáng.
Un excès de précaution: sự thận trọng quá mức.
Un excès de langage: lời nói quá đáng.
Excès de table: sự ăn uống quá mức.
Les excès d'un dictateur: những sự bạo hành của một tên độc tài.
À l'excès: cụm từ này có nghĩa là "quá, thái quá".
Excès de pouvoir: sự lạm quyền.