Characters remaining: 500/500
Translation

excès

Academic
Friendly

Từ "excès" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩasự , sự dư thừa hoặc điều quá mức. Từ này được sử dụng để diễn tả những tình huống một điều đó vượt quá giới hạn bình thường, có thểvề số lượng, chất lượng hay mức độ.

Định nghĩa:
  • Excès (danh từ giống đực): Sự dư thừa, điều quá mức, sự thái quá.
Các ví dụ sử dụng:
  1. Excès de lumière: sự dư thừa ánh sáng.

    • Ví dụ: "Un excès de lumière peut être gênant dans une pièce." (Sự dư thừa ánh sáng có thể gây khó chịu trong một căn phòng.)
  2. Un excès de précaution: sự thận trọng quá mức.

    • Ví dụ: "Il a pris un excès de précaution en vérifiant plusieurs fois." (Anh ấy đã thận trọng quá mức khi kiểm tra nhiều lần.)
  3. Un excès de langage: lời nói quá đáng.

    • Ví dụ: "Son excès de langage a choqué tout le monde." (Lời nói quá đáng của anh ấy đã khiến mọi người sốc.)
  4. Excès de table: sự ăn uống quá mức.

    • Ví dụ: "L'excès de table peut entraîner des problèmes de santé." (Sự ăn uống quá mức có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe.)
  5. Les excès d'un dictateur: những sự bạo hành của một tên độc tài.

    • Ví dụ: "Les excès d'un dictateur peuvent causer beaucoup de souffrances." (Những sự bạo hành của một tên độc tài có thể gây ra nhiều đau khổ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • À l'excès: cụm từ này có nghĩa là "quá, thái quá".

    • Ví dụ: "Il travaille à l'excès, ce qui affecte sa santé." (Anh ấy làm việc quá sức, điều này ảnh hưởng đến sức khỏe của mình.)
  • Excès de pouvoir: sự lạm quyền.

    • Ví dụ: "L'excès de pouvoir des autorités peut entraîner des abus." (Sự lạm quyền của cácquan chức năng có thể dẫn đến các hành vi lạm dụng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Surplus: sự dư thừa.
  • Excès thường được sử dụng để chỉ những tình huống tiêu cực, trong khi surplus có thể chỉ một số lượng thặng dư không nhất thiết phải tiêu cực.
Idioms cụm động từ:
  • Tout excès est mauvais: mọi sự thái quá đều không hay.
  • Les excès abrègent la vie: sự phóng đãng làm giảm tuổi thọ.
Chú ý:
  • Excès có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến các vấn đề xã hội, chính trị.
  • Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, "excès" thường mang nghĩa tiêu cực.
danh từ giống đực
  1. số dư, số dôi
    • L'excès d'un nombre sur un autre
      số dư của số này so với số khác
  2. sự , sự dư thừa, sự quá mức; điều quá mức, điều thái quá
    • Excès de lumière
      sự dư thừa ánh sáng
    • Un excès de précaution
      sự thận trọng quá mức
    • Un excès de langage
      lời nói quá đáng
    • Excès de table
      sự ăn uống quá mức
  3. (số nhiều) bạo hành
    • Les excès d'un dictateur
      những sự bạo hành của một tên độc tài
  4. (số nhiều) sự phóng đãng
    • Les excès abrègent la vie
      sự phóng đãng làm giảm tuổi thọ
    • à l'excès
      quá, thái quá
    • excès de pouvoir
      sự lạm quyền
    • tout excès est mauvais
      mọi sự thái quá đều không hay

Similar Spellings

Words Containing "excès"

Comments and discussion on the word "excès"