Characters remaining: 500/500
Translation

déficit

Academic
Friendly

Từ "déficit" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự thiếu hụt" hoặc "thiếu sót". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh tế, tài chính, cũng có thể áp dụng trong các lĩnh vực khác khi nói về sự thiếu hụt về số lượng, tài nguyên hoặc khả năng.

Định nghĩa:
  • Déficit (danh từ giống đực): Sự thiếu hụt, tình trạng không đủ số lượng hoặc tài nguyên cần thiết.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong lĩnh vực ngân sách:

    • "Le budget de l'État est en déficit."
  2. Trong lĩnh vực y tế:

    • "Il y a un déficit de médecins dans cette région."
Các biến thể chú ý:
  • Déficitaire (tính từ): Có nghĩa là "thiếu hụt" hoặc "không đủ". Ví dụ: "Une entreprise déficitaire" (Một công ty đang thua lỗ).
  • Déficience (danh từ giống cái): Nghĩa là "sự thiếu hụt" về khả năng hoặc chức năng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc tâm lý.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Insuffisance: Cũng có nghĩa là "sự thiếu hụt", thường được sử dụng trong ngữ cảnh sức khỏe (ví dụ: "insuffisance rénale" - suy thận).
  • Pénurie: Nghĩa là "sự khan hiếm" hoặc "thiếu thốn", thường chỉ tình trạng không đủ hàng hóa hoặc tài nguyên.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Être dans le rouge": Nghĩa là "ở trong tình trạng thua lỗ" hoặc "khó khăn tài chính". Ví dụ: "Mon compte bancaire est dans le rouge." (Tài khoản ngân hàng của tôi đang thua lỗ.)
  • "Avoir un déficit de confiance": Nghĩa là " sự thiếu hụt niềm tin".
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Le déficit commercial": Sự thiếu hụt trong cán cân thương mại, khi giá trị hàng hóa nhập khẩu lớn hơn giá trị hàng hóa xuất khẩu.
  • "Déficit budgétaire": Thiếu hụt ngân sách, tình trạng khi chi tiêu lớn hơn thu nhập.
Tóm lại:

Từ "déficit" rất quan trọng trong các ngữ cảnh tài chính kinh tế, có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau để chỉ sự thiếu hụt.

danh từ giống đực
  1. số thiếu hụt.
    • Budget en déficit
      ngân sách thiếu hụt

Words Containing "déficit"

Comments and discussion on the word "déficit"