Characters remaining: 500/500
Translation

accès

Academic
Friendly

Từ "accès" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (l'accès). Từ này nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc vào hoặc tiếp cận một cái gì đó. Dưới đâymột số giải thích ví dụ chi tiết về cách sử dụng từ "accès".

Định nghĩa:
  1. Lối vào: "Accès" dùng để chỉ lối vào một địa điểm nào đó.

    • Ví dụ: l'accès du port (lối vào cảng).
  2. Quyền được vào: Từ này cũng có thể chỉ ra quyền được tiếp cận hoặc tham gia vào một lĩnh vực nào đó.

    • Ví dụ: l'accès d'une carrière (quyền được vào một ngành).
  3. Khả năng tiếp xúc: "Accès" có thể ám chỉ đến khả năng tiếp cận hoặc giao tiếp với một cái gì đó.

    • Ví dụ: être d'un accès facile (dễ tiếp xúc, dễ gần).
  4. Cơn tấn công (đột ngột): cũng có thể được sử dụng để chỉ những cơn tấn công bất ngờ như bệnh tật hoặc cảm xúc.

    • Ví dụ: cơn accès de fièvre (cơn sốt) hoặc accès de colère (cơn giận).
  5. Sự truy cập: Trong ngữ cảnh công nghệ, "accès" thường được dùng để nói về quyền truy cập vào thông tin hoặc dữ liệu.

    • Ví dụ: accès direct / aléatoire (sự truy cập trực tiếp / ngẫu nhiên).
Cách sử dụng khác nhau:
  • Avoir accès à: Cụm từ này có nghĩa là "được vào" hoặc "được tiếp xúc với".

    • Ví dụ: avoir accès à la bibliothèque (được vào thư viện).
  • Par accès: Diễn tả việc xảy ra theo từng cơn hoặc từng lúc.

    • Ví dụ: par accès de colère (theo từng cơn giận).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Entrée: Từ này cũng có nghĩa là "lối vào", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn về các cửa ra vào.
  • Accèsibilité: Nghĩa là "tính dễ tiếp cận", thường dùng để chỉ khả năng tiếp cận của một dịch vụ hoặc địa điểm đối với mọi người.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Accès à l'information: Quyền truy cập thông tin, thường dùng trong ngữ cảnh về quyền riêng tư thông tin.
  • Accès public: Quyền truy cập công cộng, chỉ ra rằng một nơi nào đó mở cửa cho tất cả mọi người.
Chú ý:
  • Khi sử dụng "accès", bạn cần lưu ý ngữ cảnh để sử dụng cho đúng. Nếu bạn đang nói về lối vào một nơi chốn, hãy dùng "l'accès" với một danh từ cụ thể. Còn nếu bạn đang nói về quyền hoặc khả năng tiếp cận, hãy dùng "avoir accès à" kèm theo danh từ.
danh từ giống đực
  1. lối vào
    • L'accès du port
      lối vào cảng.
  2. quyền được vào
    • L'accès d'une carrière
      quyền được vào một ngành
  3. sự tiếp xúc, khả năng tiếp xúc
    • Être d'un accès facile
      dễ tiếp xúc, dễ gần
  4. cơn
    • Accès de fièvre
      cơn sốt
    • Accès de colère
      cơn giận
    • Accès direct / aléatoire
      sự truy cập trực tiếp / ngẫu nhiên
    • avoir accès à
      được vào, được tiếp xúc
    • Avoir accès au palais
      được vào cung điện
    • Le Laos n'a pas accès à la mer
      nước Lào không đường ra biển
    • par accès
      từng cơn, từng lúc

Comments and discussion on the word "accès"