Characters remaining: 500/500
Translation

accessibilité

Academic
Friendly

Từ "accessibilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "tính có thể tới", "quyền có thể đạt tới". Từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng mọi người có thể tiếp cận, tham gia hoặc sử dụng một cái gì đó, chẳng hạn như dịch vụ, thông tin, hoặc không gian.

Định nghĩa:
  • Accessibilité: Tính có thể tới, quyền có thể đạt tới; khả năng mọi người từ mọi tầng lớp xã hội có thể tiếp cận được một cái gì đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Accessibilité des lieux publics: Tính khả dụng của các địa điểm công cộng.

    • Ví dụ: "L'accessibilité des lieux publics est essentielle pour les personnes à mobilité réduite." (Tính khả dụng của các địa điểm công cộngđiều thiết yếu cho những ngườihạn chế về di chuyển.)
  2. Accessibilité à l'éducation: Quyền tiếp cận giáo dục.

    • Ví dụ: "Le gouvernement travaille à améliorer l'accessibilité à l'éducation pour tous les enfants." (Chính phủ đang làm việc để cải thiện quyền tiếp cận giáo dục cho tất cả trẻ em.)
Một số cách sử dụng nâng cao:
  • Accessibilité numérique: Khả năng truy cập vào thông tin dịch vụ qua internet.

    • Ví dụ: "L'accessibilité numérique est un enjeu majeur pour les entreprises d'aujourd'hui." (Khả năng truy cập số là một vấn đề lớn cho các doanh nghiệp ngày nay.)
  • L’accessibilité universelle: Khái niệm này nhấn mạnh sự cần thiết phải thiết kế mọi thứ sao cho mọi người, bất kể khả năng hay tình trạng, đều có thể tiếp cận sử dụng.

    • Ví dụ: "L'accessibilité universelle est un droit fondamental." (Khả năng tiếp cận toàn cầumột quyền cơ bản.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Access: Quyền truy cập, sự tiếp cận.
  • Accessibilité sociale: Tính khả dụng xã hội; khả năng mọi người có thể tham gia vào các hoạt động xã hội.
Chú ý:
  • Từ "accessibilité" có thể bị nhầm lẫn với "accession" (sự gia nhập) hay "accessoire" (phụ kiện), nhưng ý nghĩa của liên quan trực tiếp đến khả năng tiếp cận.
  • Trong tiếng Anh, từ tương đương là "accessibility".
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "accessibilité", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "avoir accès à quelque chose" ( quyền truy cập vào cái gì đó) để diễn đạt ý tương tự.

Kết luận:

Tóm lại, "accessibilité" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về quyền lợi sự công bằng trong xã hội.

danh từ giống cái
  1. tính có thể tới
  2. quyền có thể đạt tới
    • Accessibilité à tous les emplois
      quyền có thể đạt tới mọi chức vụ

Words Containing "accessibilité"

Comments and discussion on the word "accessibilité"