Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
accession
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự vào, sự đạt tới
    • L'accession à la science
      sự bước vào khoa học
  • (luật) sự sáp nhập
    • L'accession d'un territoire à un pays
      sự sáp nhập một lãnh thổ vào một nước
  • (luật) sự gia nhập
    • L'accession à un traité
      sự gia nhập một hiệp ước.
Comments and discussion on the word "accession"