Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
accession
/æk'seʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đến gần, sự tiếp kiến
  • sự lên ngôi, sự nhậm chức; sự đến, sự đạt tới
    • accession to the throne
      sự lên ngôi
    • accession to office
      sự nhậm chức
    • accession to manhood
      sự đến tuổi trưởng thành
  • sự tăng thêm, sự thêm vào; phần thêm vào
    • an accession to one's stock of knowledge
      sự góp thêm vào cái vốn hiểu biết
  • sự gia nhập, sự tham gia
    • accession to an international treaty
      sự tham gia một hiệp ước quốc tế
  • sự tán thành
Related search result for "accession"
Comments and discussion on the word "accession"