Jump to user comments
danh từ
- lối vào, cửa vào, đường vào
- sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới
- easy of access
dễ đến gần, dễ lui tới
- difficult of access
khó đến gần, khó lui tới
- to have access to somebody
được gần gũi ai, được lui tới nhà ai
- sự dâng lên (nước triều)
- the access and recess of the sea
lúc triều lên và triều xuống ở biển
- cơn
- access of illness
cơn bệnh
- sự thêm vào, sự tăng lên
- access of wealth
sự giàu có thêm lên