Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
accuse
/ə'kju:z/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • buộc tội, kết tội; tố cáo
    • the accused
      người bị kết tội, người bị buộc tội; bị cáo
Related words
Related search result for "accuse"
Comments and discussion on the word "accuse"