Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
mọc
nổi dậy
chính quyền
nở
cầm quyền
nhà đèn
cấm khẩu
binh quyền
chức
khởi loạn
kết oán
đột khởi
đứng lên
trỗi dậy
dấy
vươn
hiện
khởi phát
bạo động
cầm
nổi lên
quật khởi
lên
phát nguyên
khởi nguyên
quyền
dậy
hoạnh phát
khổ thân
rông
sống lại
hiếu thắng
nổi
phát tích
khởi nghĩa
rá
dâng
mạ
bãi công
toàn quyền
quyền thần
ủy quyền
thực quyền
quyền hành
quyền bính
linh thiêng
lộng quyền
quyền lực
quyền uy
chấp chính
uy thế
cường quốc
hỏa lực
ủy thác
trí lực
sức mạnh
liệt dương
mã lực
ma lực
oai danh
more...