Characters remaining: 500/500
Translation

mesuré

Academic
Friendly

Từ "mesuré" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "cân nhắc", "thận trọng" hoặc "được điều chỉnh". Từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động, thái độ hoặc cách thức thực hiện điều đó một cách chừng mực, không quá mức, tránh sự cực đoan.

Các nghĩa cách sử dụng của từ "mesuré":
  1. Cân nhắc, thận trọng: Khi nói về một hành động hay quyết định được thực hiện một cách cẩn thận, không vội vàng.

    • Ví dụ:
  2. Nhịp độ điều chỉnh: Từ này cũng có thể được dùng để chỉ về nhịp độ của một hoạt động nào đó, có thểđi bộ, nói chuyện, hoặc hành động.

    • Ví dụ:
  3. Giọng nói thận trọng: "mesuré" cũng có thể mô tả cách nói chuyện, tức là nói một cách từ tốn, không quá lớn tiếng hoặc bộc phát.

    • Ví dụ:
Phân biệt các biến thể của từ "mesuré":
  • Mesurer (động từ): Có nghĩa là "đo lường".

    • Ví dụ: Il faut mesurer la longueur de la table. (Cần đo chiều dài của cái bàn.)
  • Mesuré(e) (tính từ): Là dạng quá khứ phân từ của "mesurer", dùng để chỉ trạng thái đã được điều chỉnh hoặc cân nhắc.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Modéré: Cũng có nghĩa là "cân nhắc", "điều độ".

    • Ví dụ: Son comportement est modéré. (Hành vi của anh ấyđiều độ.)
  • Prudent: Từ này có nghĩa là "cẩn thận", "thận trọng".

    • Ví dụ: Il est toujours prudent dans ses choix. (Anh ấy luôn cẩn thận trong các lựa chọn của mình.)
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Prendre des mesures: Có nghĩa là "thực hiện các biện pháp".

    • Ví dụ: Il faut prendre des mesures pour protéger l'environnement. (Cần thực hiện các biện pháp để bảo vệ môi trường.)
  • Être mesuré dans ses paroles: Có nghĩa là "thận trọng trong lời nói".

    • Ví dụ: Il est important d'être mesuré dans ses paroles lors d'une discussion. (Điều quan trọngphải thận trọng trong lời nói khi tham gia thảo luận.)
Kết luận:

Từ "mesuré" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, giúp bạn diễn đạt sự cân nhắc thận trọng trong hành động lời nói.

tính từ
  1. nhịp độ
    • Pas mesuré
      bước đi nhịp độ
  2. cân nhắc, thận trọng
    • Ton mesuré
      giọng nói thận trọng

Comments and discussion on the word "mesuré"