Characters remaining: 500/500
Translation

épuré

Academic
Friendly

Từ "épuré" trong tiếng Phápmột tính từ, có thể hiểu đơn giản là "đã được lọc sạch", "đã được làm trong sáng", hoặc "đã được tinh chế". Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó đơn giản, tinh khiết, hoặc thoáng đãng, không sự phức tạp hay rối rắm.

Ý Nghĩa Cơ Bản:
  1. Đã lọc sạch, đã làm trong: Có thể dùng để chỉ các vật liệu, sản phẩm, hoặc ngay cả các khái niệm, ý tưởng đã được tinh giản.
  2. Trong sáng, thuần khiết: Dùng để mô tả một tác phẩm nghệ thuật, văn bản, hoặc thiết kế không những yếu tố thừa thãi, chỉ giữ lại những cần thiết nhất.
Ví Dụ Sử Dụng:
  1. Trong thiết kế:

    • "Le design de cette chaise est épuré." (Thiết kế của cái ghế này rất tinh tế/đơn giản.)
  2. Trong văn chương:

    • "Son style d'écriture est épuré, sans fioritures." (Phong cách viết của anh ấy rất trong sáng, không hoa mỹ.)
  3. Trong ẩm thực:

    • "Ce plat est épuré, il met en valeur la qualité des ingrédients." (Món ăn này rất tinh tế, làm nổi bật chất lượng của nguyên liệu.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Épuré có thể được dùng trong những ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn hóa, nói về sự tối giản, một phong cách sống hoặc triếtsống. Ví dụ:
    • "La philosophie du minimalisme est souvent associée à un style de vie épuré." (Triếttối giản thường được liên kết với một lối sống đơn giản.)
Phân Biệt Các Biến Thể:
  • Từ "épuré" có thể được chia theo giới tính số lượng:
    • Épuré (đối với danh từ giống đực số ít)
    • Épurée (đối với danh từ giống cái số ít)
    • Épurés (đối với danh từ giống đực số nhiều)
    • Épurées (đối với danh từ giống cái số nhiều)
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa:
  • Simplifié (đơn giản hóa)
  • Raffiné (tinh tế, tinh chế)
  • Pur (thuần khiết)
Idioms Phrased Verbs:

Mặc dù "épuré" không thường xuất hiện trong các thành ngữ cụ thể, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến sự trong sáng hoặc sự đơn giản trong ngôn ngữ nói hàng ngày, ví dụ: - "Épurer ses pensées" (Lọc bỏ những suy nghĩ không cần thiết).

tính từ
  1. đã lọc trong, đã làm sạch
  2. (nghĩa bóng) đã được sửa trong sáng hơn (câu văn..); đã thành thuần khiết hơn

Comments and discussion on the word "épuré"