Characters remaining: 500/500
Translation

vụt

Academic
Friendly

Từ "vụt" trong tiếng Việt có thể được hiểu theo một số nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết cho từ này, kèm theo dụ các biến thể liên quan.

1. Định nghĩa cách sử dụng

Nghĩa 1: Đánh bằng roi hoặc gậy - Khi nói "vụt" trong ngữ cảnh này, chúng ta thường ám chỉ đến hành động đánh một cách mạnh mẽ, có thể dùng roi hoặc gậy. - dụ: "Ông bố vụt cho đứa con mấy roi." (Điều này có nghĩaông bố đã đánh đứa con bằng roi.)

2. Các biến thể từ liên quan
  • Biến thể: "Vụt" có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ như "vụt sáng" (tỏa sáng nhanh chóng), "vụt mất" (biến mất nhanh chóng).
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ gần nghĩa với "vụt" có thể "đánh," "đập," "chạy nhanh," nhưng có thể không hoàn toàn giống nhau về ngữ cảnh.
  • Từ trái nghĩa: Từ trái nghĩa có thể "chậm," "đi từ từ," " bước."
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc giao tiếp, "vụt" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh sinh động cho hành động nhanh chóng. dụ trong văn học, người ta có thể viết: "Ánh sáng vụt qua như một cơn gió." (Mô tả sự nhanh chóng mạnh mẽ của ánh sáng.)
  • "Vụt" cũng có thể được dùng trong các câu nói thành ngữ hoặc các câu diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ, như "vụt lên như tên lửa" để chỉ sự thành công hoặc tiến bộ nhanh chóng.
4. Lưu ý

Khi sử dụng từ "vụt," người học cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. dụ, khi nói về sự đánh, cần tránh sử dụng trong ngữ cảnh vui vẻ, có thể mang ý nghĩa tiêu cực.

  1. 1 đgt 1. Đánh bằng roi; bằng gậy: Ông bố vụt cho đứa con mấy roi. 2. Đập mạnh: Vụt quả cầu lông.
  2. 2 trgt Rất nhanh: Chạy vụt về nhà; Xe phóng vụt qua.

Comments and discussion on the word "vụt"