Characters remaining: 500/500
Translation

rứt

Academic
Friendly

Từ "rứt" trong tiếng Việt có nghĩagiật cho một vật đó rời ra, tách biệt ra khỏi một vị trí nào đó. Khi bạn "rứt" một vật, bạn thường dùng lực để kéo hoặc giật, khiến không còn gắn liền với phần còn lại.

dụ sử dụng từ "rứt":
  1. Rứt tóc: Khi bạn giật mạnh một lọn tóc, gọi là rứt tóc. dụ: " ấy bực bội nên đã rứt một vài sợi tóc."
  2. Rứt : Khi bạn giật một chiếc từ cành cây, bạn cũng có thể nói rứt . dụ: "Anh ấy đã rứt cây để làm thuốc."
  3. Rứt ra: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tách biệt một vật ra khỏi vật khác. dụ: " ấy rứt ra khỏi đám đông để đi về phía cửa."
Các biến thể của từ "rứt":
  • Rứt rạc: một cách nói mô tả hành động rứt một cách mạnh mẽ, thường tạo ra âm thanh. dụ: "Âm thanh rứt rạc từ dây đàn khi anh ấy chơi nhạc."
  • Rứt sạch: Diễn tả hành động rứt một cách triệt để, không còn sót lại. dụ: "Mưa lớn đã rứt sạch những chiếc trên cây."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giật: Cũng có nghĩakéo mạnh một vật để tách ra. dụ: "Giật dây điện để tắt đèn."
  • : Nghĩa là làm rách một vật bằng cách kéo hoặc giật mạnh, nhưng thường dùng với giấy hoặc vải. dụ: " ấy trang sách."
  • Cắt: hành động dùng dao hoặc kéo để tách biệt một vật. dụ: "Cắt bánh thành từng miếng nhỏ."
Một số lưu ý:
  • Từ "rứt" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự mạnh mẽ quyết liệt, vậy không nên dùng trong các tình huống nhẹ nhàng.
  • Khi sử dụng từ "rứt", bạn hãy chú ý đến ngữ cảnh tình huống, có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu dùng trong các trường hợp không phù hợp.
  1. đg. Giật cho rời ra: Rứt tóc.

Comments and discussion on the word "rứt"