Characters remaining: 500/500
Translation

nông

Academic
Friendly

Từ "nông" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết cho từ này.

1. Nghĩa cách sử dụng

"Nông" thường được dùng để chỉ những người làm nông nghiệp, tức là những người trồng trọt, chăn nuôi. dụ: - Nhà nông: Nghĩa là người làm nông, người sản xuất nông nghiệp. - Nghề nông: Nghề liên quan đến việc trồng trọt chăn nuôi.

2. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Sâu: Trái nghĩa với "nông", chỉ độ sâu lớn hơn bình thường.
  • Hời hợt: Gần nghĩa với "nông" khi chỉ nhận thức hoặc suy nghĩ không sâu sắc.
  • Nông dân: Cũng chỉ những người làm nông, tương tự như "nhà nông".
3. Cách sử dụng nâng cao

"Nông" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc triết học để chỉ sự nông cạn trong tư duy hoặc hiểu biết. dụ: - "Tư duy nông cạn sẽ không giúp chúng ta giải quyết các vấn đề phức tạp trong xã hội."

4. Phân biệt các biến thể
  • Nông thôn: Khu vực nông nghiệp, không phải đô thị.
  • Nông sản: Sản phẩm từ nông nghiệp như lúa, hoa màu.
Kết luận

Từ "nông" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ chỉ nghề nghiệp, độ sâu cho đến nhận thức.

  1. 1 d. (kết hợp hạn chế). 1 Nghề làm ruộng. Nghề nông. 2 Người làm ruộng. Nhất , nhì nông. Nhà nông*.
  2. 2 t. 1 khoảng cách từ miệng hoặc bề mặt xuống đáy ngắn hơn so với mức bình thường; trái với sâu. Ao nông. Giếng đào nông. Bát nông lòng. Rễ cây ăn nông. 2 (Nhận thức) hời hợt, không sâu sắc. Kiến thức nông. Suy nghĩ còn nông.

Comments and discussion on the word "nông"