Characters remaining: 500/500
Translation

kén

Academic
Friendly

Từ "kén" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết cùng với dụ sử dụng.

1. Nghĩa đầu tiên: "Kén" như danh từ (dt)

Định nghĩa: "Kén" tổ được kết bằng của tằm hoặc một số loài sâu. Đây nơi sâu non phát triển trước khi biến thành bướm hoặc các loài côn trùng khác.

2. Nghĩa thứ hai: "Kén" như động từ (đgt)

Định nghĩa: "Kén" còn có nghĩachọn lựa kỹ càng theo những tiêu chuẩn nhất định.

Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: "Chọn lọc", "lựa chọn".

    • dụ: " ấy chọn lọc thông tin rất kỹ lưỡng."
  • Từ gần giống: "Hạn chế", "bó buộc".

    • dụ: "Anh ấy xu hướng hạn chế trong việc giao tiếp."
Một số lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "kén" trong nghĩa là động từ, bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm với nghĩa là danh từ.
  • Cách sử dụng "kén chọn" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sự lựa chọn cá nhân hoặc đánh giá.
Kết luận:

Từ "kén" rất đa dạng với hai nghĩa chính rõ ràng. Khi bạn học từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh được sử dụng để hiểu hơn về ý nghĩa cách sử dụng.

  1. 1 dt. Tổ được kết bằng của tằm hoặc một số loài sâu: Tằm nhả làm kén nong kén vàng óng.
  2. 2 đgt. Chọn lựatheo những tiêu chuẩn nhất định: kén giống.

Comments and discussion on the word "kén"