Characters remaining: 500/500
Translation

kín

Academic
Friendly

Từ "kín" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ.

1. Định nghĩa cách sử dụng

Kín (tính từ): có nghĩakhông hở, không để lộ ra bên ngoài. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự kín đáo, không để cho người khác thấy hoặc biết.

2. Nghĩa khác

Kín (động từ): biến âm của từ "gánh", thường xuất hiện trong khẩu ngữ.

3. Biến thể từ gần giống
  • Kín đáo: Diễn tả tính cách không phô trương, giữ mật.

    • dụ: " ấy một người rất kín đáo, không bao giờ chia sẻ chuyện riêng tư."
  • Kín kẽ: Chỉ sự chặt chẽ, không lỗ hổng.

    • dụ: "Hợp đồng này được soạn thảo rất kín kẽ, không chỗ nào sơ hở."
4. Từ đồng nghĩa liên quan
  • mật: Cũng có nghĩakhông để lộ ra ngoài, nhưng thường chỉ thông tin, sự việc.
  • Riêng tư: Diễn tả không gian hoặc thông tin không muốn chia sẻ với người khác.
5. Cách sử dụng nâng cao

Trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng, "kín" có thể được sử dụng để chỉ sự bảo mật thông tin, sự kín đáo trong mối quan hệ cá nhân hoặc trong các tình huống nhạy cảm.

6. Lưu ý

Khi sử dụng từ "kín", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng nghĩa của từ được hiểu đúng. "Kín" có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào cách được đặt trong câu.

  1. 1 tt, trgt Không hở: Cửa kín; Buồng kín; Một miệng kín, chín mười miệng hở (tng); Cỏ mọc kín ngoài sân (NgĐThi).
  2. 2 đgt (đph) Biến âm của Gánh: Cho tao còn kín nước tưới rau (Ng-hồng).

Comments and discussion on the word "kín"