Characters remaining: 500/500
Translation

kèn

Academic
Friendly

Từ "kèn" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần biết:

Phân biệt các biến thể của từ:
  • Kèn (nhạc cụ): Thường được sử dụng trong các buổi biểu diễn âm nhạc, dàn nhạc, có thể phân thành nhiều loại như kèn đồng, kèn hơi, kèn saxophone, kèn trumpet...
  • Kèn (tổ sâu): Thường chỉ về một vật thể tự nhiên trẻ em có thể tìm thấy dùng trong trò chơi.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • Trombone: Một loại kèn khác, hình dáng cách chơi riêng.
    • Sáo: một loại nhạc cụ khác, nhưng sử dụng cách thổi khác để tạo ra âm thanh.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Nhạc cụ thổi: Một thuật ngữ rộng hơn để chỉ tất cả những nhạc cụ được chơi bằng cách thổi hơi.
    • Ống: Có thể hiểu hình dạng của tổ sâu, nhưng không chỉ dành riêng cho kèn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về âm nhạc, bạn có thể dùng cụm từ "hòa tấu kèn" để chỉ sự kết hợp của nhiều loại kèn trong một bản nhạc.
  • Trong văn học, "tiếng kèn vang vọng" có thể được dùng để mô tả một âm thanh xa xăm, gợi nhớ.
  1. I d. Nhạc khí tạo tiếng nhạc bằng cách dùng hơi thổi làm rung các dăm hoặc làm rung cột không khí trong các ống.
  2. II d. Tổ sâu của bướm hình ống, trẻ em thường dùng làm .

Comments and discussion on the word "kèn"