Từ "kèn" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn cần biết:
Phân biệt và các biến thể của từ:
Kèn (nhạc cụ): Thường được sử dụng trong các buổi biểu diễn âm nhạc, dàn nhạc, và có thể phân thành nhiều loại như kèn đồng, kèn hơi, kèn saxophone, kèn trumpet...
Kèn (tổ sâu): Thường chỉ về một vật thể tự nhiên mà trẻ em có thể tìm thấy và dùng trong trò chơi.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Trombone: Một loại kèn khác, có hình dáng và cách chơi riêng.
Sáo: Là một loại nhạc cụ khác, nhưng sử dụng cách thổi khác để tạo ra âm thanh.
Nhạc cụ thổi: Một thuật ngữ rộng hơn để chỉ tất cả những nhạc cụ được chơi bằng cách thổi hơi.
Ống: Có thể hiểu là hình dạng của tổ sâu, nhưng không chỉ dành riêng cho kèn.
Cách sử dụng nâng cao:
Khi nói về âm nhạc, bạn có thể dùng cụm từ "hòa tấu kèn" để chỉ sự kết hợp của nhiều loại kèn trong một bản nhạc.
Trong văn học, "tiếng kèn vang vọng" có thể được dùng để mô tả một âm thanh xa xăm, gợi nhớ.