Từ "nóng" là một từ tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số định nghĩa và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Các từ liên quan và đồng nghĩa:
Hơi nóng: chỉ nhiệt độ ấm áp hơn bình thường.
Nóng bức: chỉ cảm giác khó chịu do nhiệt độ cao.
Nóng nảy: chỉ tính cách dễ nổi giận.
Nóng lòng: có nghĩa giống như "mong chờ" hay "háo hức."
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao:
"Nóng ran": cảm giác nóng rất mạnh, như khi bị bỏng.
"Nóng sốt": có thể chỉ tình trạng sốt cao hoặc cảm giác căng thẳng.
"Nóng mặt": cảm giác xấu hổ hoặc tức giận.
Phân biệt với các từ gần giống:
Ấm: thường chỉ cảm giác dễ chịu, không quá nóng.
Nóng nực: cảm giác khó chịu do thời tiết nóng.
Bức bối: cảm giác ngột ngạt, khó chịu, có thể do thời tiết hoặc tâm trạng.