Characters remaining: 500/500
Translation

nong

Academic
Friendly

Từ "nong" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ này:

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nia: Cũng một đồ đan hình tròn nhưng nhỏ hơn, thường dùng trong việc phơi đồ ăn.
  • Lồng: Cũng có nghĩacho một vật vào trong một vật khác, tương tự như nghĩa thứ hai của "nong".
  • Nỗ lực: Gần giống với nghĩa thứ tư của "nong", chỉ sự cố gắng để đạt được điều đó.
Các biến thể của từ:
  • "Nong" có thể được biến đổi thành các dạng khác như "nong giày", "nong sức", nhưng bản chất của từ vẫn giữ nguyên.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết, "nong" có thể được sử dụng để diễn tả những tình huống cụ thể trong văn hóa hoặc phong tục tập quán của người Việt, chẳng hạn như trong các bài thơ, bài hát hoặc câu chuyện dân gian liên quan đến việc sử dụng nong trong việc thu hoạch nông sản.
  1. d. Đồ đan hình tròn, lòng nông, giống như cái nia, nhưng to hơn, thường dùng để phơi thóc, ngô.
  2. đg. 1. Lèn một vật vào trong một vật khác để làm cho vật thứ hai này rộng ra: Nong giày. 2. Lồng vào, cho vào: Khung nong kính. 3. Cố gắng đến mức cao: Nong sức.

Comments and discussion on the word "nong"