Characters remaining: 500/500
Translation

núng

Academic
Friendly

Từ "núng" trong tiếng Việt có nghĩasuy yếu, trở nên yếu đuối đến mức có thể gặp nguy hiểm hoặc gặp khó khăn. Khi một người hay một tình huống "núng", điều đó có thể ám chỉ rằng họ đangtrong trạng thái không ổn định, dễ bị tổn thương hoặc nguy cơ thất bại cao.

dụ sử dụng:
  1. Trong thể thao: "Đội bóng đã chơi rất kém trong hiệp hai, thế nên họ đangtrong thế núng có thể sẽ thua trận."
  2. Trong cuộc sống hàng ngày: "Khi gặp quá nhiều áp lực, tôi cảm thấy tinh thần mình đang núng không thể tập trung làm việc."
  3. Trong kinh doanh: "Công ty đã bị lỗ nhiều tháng liên tiếp, hiện tại đangthế núng cần một kế hoạch cứu trợ gấp."
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Núng nảy: Diễn tả một trạng thái lo lắng, không chắc chắn. dụ: " ấy núng nảy khi biết tin kỳ thi bất ngờ."
  • Thế núng: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ tình huống khó khăn, không cách nào khác. dụ: "Trong thế núng, anh ta đã đưa ra quyết định sai lầm."
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Yếu đuối: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ trạng thái thể chất hoặc tinh thần. dụ: " ấy cảm thấy yếu đuối sau khi ốm."
  • Khó khăn: Thường dùng để chỉ tình huống hoặc trạng thái gặp trở ngại. dụ: "Chúng tôi đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn tài chính."
Lưu ý:
  • Từ "núng" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trạng thái không ổn định, có thể áp dụng cho con người, tình huống hoặc sự vật.
  • Cần phân biệt với từ "núng" trong các ngữ cảnh khác, như khi nói về cảm xúc hoặc tâm trạng, để tránh nhầm lẫn.
  1. t. Suy yếu đến mức nguy hiểm: Thế núng nên sắp thua.

Comments and discussion on the word "núng"