Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

Nùng

  1. (dân tộc) Tên gọi của một trong số 54 dân tộc anh em sống trên lãnh thổ Việt Nam (x. Phụ lục)
  2. (tiếng) Ngôn ngữ của dân tộc Nùng

Comments and discussion on the word "Nùng"