Characters remaining: 500/500
Translation

nừng

Academic
Friendly

Từ "nừng" trong tiếng Việt có nghĩamột bộ phận của cây, thường được hiểu một cái nong, một cái khung để chứa đựng hoặc nâng đỡ cái đó. Cụ thể hơn, "nừng" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về cây cau, nơi người ta có thể thấy "nừng cau".

Định nghĩa:
  • Nừng (danh từ): cái nong hoặc cái khung, thường liên quan đến cây cau.
dụ sử dụng:
  1. Nừng cau: Trong các vùng quê, người ta thường làm "nừng cau" để treo trái cau cho khô.
  2. Cách dùng nâng cao: Trong văn hóa dân gian, "nừng" cũng được nhắc đến như một biểu tượng cho sự nâng đỡ, sự hỗ trợ trong cuộc sống.
Biến thể phân biệt:
  • Từ "nừng" có thể gắn liền với các loại cây khác nhau, nhưng thường được biết đến nhiều nhất với cây cau.
  • Không nhiều biến thể khác của từ "nừng", nhưng có thể thấy được sử dụng trong nhiều câu thành ngữ hoặc tục ngữ liên quan đến việc nâng đỡ hoặc hỗ trợ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cái nong: Cũng có nghĩamột cái khung hoặc bộ phận dùng để nâng đỡ, tuy nhiên, "nong" thường được sử dụng cho các vật dụng khác như cái nong để phơi thực phẩm.
  • Khung: từ có nghĩa tương tự, chỉ vật dụng hình dạng nhất định để giữ hoặc nâng đỡ một cái đó.
Từ liên quan:
  • Cau: cây "nừng" thường được gắn liền, từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ trái của cây cau, thường được ăn hoặc dùng trong các món ăn.
  • Nâng đỡ: hành động hỗ trợ, giúp đỡ, liên quan đến khái niệm của từ "nừng".
Kết luận:

Từ "nừng" không chỉ đơn thuần một vật dụng trong nông nghiệp, còn mang theo nhiều ý nghĩa văn hóa biểu tượng trong cuộc sống hàng ngày.

  1. d. Cái nong: Nừng cau.

Comments and discussion on the word "nừng"