Từ "nống" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "nống" cùng với ví dụ minh họa:
1. Định nghĩa và nghĩa của từ "nống"
Cái nong: Đây là một dụng cụ dùng để đan, thường được làm từ tre, dùng để phơi thực phẩm, như "nống ngô" (nong dùng để phơi ngô).
Chống lên, đỡ lên: Nghĩa là làm cho một vật đứng vững hơn. Ví dụ: "Nồng cột nhà" có nghĩa là dùng một cái gì đó để chống đỡ cột nhà cho vững chắc.
Làm cho hăng lên: Nghĩa là khuyến khích, tăng cường sức lực hoặc tinh thần. Ví dụ: "Nống sức" có nghĩa là động viên ai đó để họ làm việc hiệu quả hơn.
Nuông chiều: Nghĩa là chăm sóc, chiều chuộng một ai đó, đặc biệt là trẻ nhỏ. Ví dụ: "Nống con" có nghĩa là nuông chiều, chăm sóc con cái một cách cẩn thận.
Mở rộng ra, phát triển ra: Có thể hiểu là làm cho một cái gì đó mở rộng hoặc gia tăng. Ví dụ: "Địch nống ra vùng giải phóng" có nghĩa là kẻ thù đã mở rộng hoạt động của mình ra khu vực giải phóng.
2. Ví dụ sử dụng
3. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
4. Chú ý
Tùy vào ngữ cảnh mà nghĩa của từ "nống" có thể thay đổi. Khi sử dụng, cần phải chú ý đến hoàn cảnh và người nghe để tránh gây hiểu lầm.
"Nống" có thể sử dụng trong văn nói và văn viết, nhưng sử dụng trong văn viết cần chú ý đến tính trang trọng.