Characters remaining: 500/500
Translation

maille

Academic
Friendly

Từ "maille" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nhiều nghĩa cũng như cách sử dụng khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa nghĩa
  1. Mắt lưới (mailles d'un filet): Trong ngữ cảnh này, "maille" chỉ các mắt lưới, tức là các ô nhỏ được tạo ra trong một cái lưới. Ví dụ:

    • Les mailles d'un filet de pêche sont très fines. (Mắt lưới của một cái lưới đánh cá rất mảnh.)
  2. Mũi đan (tricoter une maille): Trong đan len, "maille" có nghĩamột mũi đan.

    • Il faut apprendre à tricoter une maille pour commencer. (Bạn cần học cách đan một mũi để bắt đầu.)
  3. Đốm lông, vảy cá: Trong y học hoặc nông nghiệp, "maille" có thể chỉ đến các đốm lông hoặc vảy cá.

    • Les poissons ont des mailles qui les protègent. ( các vảy giúp bảo vệ chúng.)
  4. Nụ hoa cái (bầu bí): Trong nông nghiệp, từ này cũng có thể chỉ đến nụ hoa cái của các loại cây như bầu bí.

    • Cette plante a beaucoup de mailles qui promettent de beaux fruits. (Cây này nhiều nụ hoa cái hứa hẹn sẽ cho những quả đẹp.)
  5. Câu thành ngữ cụm từ:

    • Avoir maille à partir avec quelqu'un: Có chuyện xích mích với ai đó.
    • N'avoir ni sou ni maille: Không có một đồng nào, không cả.
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • "Maille" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh vật lý (như lưới, đan) ngữ cảnh trừu tượng (như xích mích, tình huống khó khăn).
  • Bạn cũng có thể thấy "maille" được dùng trong các lĩnh vực khác nhau như nông nghiệp, y học, nghệ thuật.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Mèche (mái tóc, sợi tóc): Có thể có nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh nhưng thường không dùng để chỉ mắt lưới hay đan.
  • Grille (lưới): Cũng chỉ đến lưới nhưng thường chỉ đến lưới sắt hoặc lưới bảo vệ.
  • Vigoureuse (mạnh mẽ): Không phảitừ đồng nghĩa nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về sức bền của các cấu trúc như lưới.
Kết luận

Tóm lại, "maille" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, từ mắt lưới đến mũi đan các tình huống trong cuộc sống hàng ngày. Việc hiểu các nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Pháp một cách linh hoạt hơn.

danh từ giống cái
  1. mắt; mũi (ở lưới, áo đan..)
    • Mailles d'un filet
      mắt lưới
    • Mailles d'une chaîne
      mắt xích
    • Tricoter une maille
      đan một mũi
  2. (săn bắn) đốm lông
  3. (y học) vảy cá (mắt)
  4. (nông nghiệp) nụ hoa cái (bầu bí)
  5. (sử học) đồng may (nửa đơniê)
    • glisser entre les mailles du filet
      thoát khỏi vòng vây
    • avoir maille à partir avec quelqu'un
      có chuyện xích mích với ai
    • n'avoir ni sou ni maille
      không có một đồng một chữ nào

Comments and discussion on the word "maille"