Characters remaining: 500/500
Translation

mollé

Academic
Friendly

Từ "mollé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "mềm" hoặc "nhu mềm". Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác hoặc tính chất của một vật nào đó, cho thấy sự thiếu cứng cáp hoặc độ đàn hồi. Hãy cùng tìm hiểu hơn về từ "mollé" qua các phần sau đây:

1. Định Nghĩa
  • Mềm mại, không cứng: Khi nói về một vật thể, "mollé" chỉ sự mềm mại, không độ cứng.
2. Ví dụ sử dụng
  • Câu đơn giản:
    • Le coussin est mollé. (Chiếc gối thì mềm mại.)
    • Cette pâte est trop mollé pour être travaillée. (Bột này quá mềm để có thể làm việc.)
3. Phân biệt
  • "Mollé" có thể được phân biệt với từ "dur" (cứng).
    • Ví dụ: Cette pierre est dure. (Viên đá này thì cứng.)
4. Các biến thể của từ
  • Mollusque: Danh từ chỉ động vật thân mềm (như , ốc).
  • Mollification: Danh từ chỉ sự làm mềm, có thể dùng trong ngữ cảnh cảm xúc, như làm dịu cơn tức giận.
5. Cách sử dụng nâng cao
  • Mollé có thể được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn học, thể hiện sự nhẹ nhàng, dịu dàng.
    • La mélodie de cette chanson est mollé et douce. (Giai điệu của bài hát này thì mềm mại nhẹ nhàng.)
6. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Souple: Cũng có nghĩa là "linh hoạt" nhưng thường chỉ sự mềm mại về mặt chuyển động, không chỉ đơn thuầnsự mềm mại vật lý.
    • Ví dụ: Elle est souple comme une gymnaste. ( ấy mềm mại như một vận động viên thể dục.)
7. Idioms cụm động từ
  • Être sur un nuage: Nghĩacảm thấy rất hạnh phúc, nhẹ nhàng, có thể giống như cảm giác khi chạm vào điều đó mềm mại.
    • Ví dụ: Depuis qu’elle a eu son diplôme, elle est sur un nuage. (Kể từ khi ấy nhận bằng, ấy cảm thấy rất vui vẻ.)
Tóm lại

Từ "mollé" không chỉ đơn thuần có nghĩa là "mềm", mà còn mang trong mình nhiều sắc thái cách sử dụng khác nhau. Hiểu từ này giúp bạn sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây hoàng kinh

Comments and discussion on the word "mollé"