Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
moelle
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (giải phẫu; thực vật học) tủy
    • Moelle épinière
      tủy sống
  • (nghĩa bóng) cái lõi, cái cốt, tủy
    • Extraire la moelle d'un livre
      trích phần lõi của một cuốn sách
    • froid qui vous pénètre jusqu'à la moelle des os
      rét thấu xương tủy
    • n'avoir pas de moelle dans les os
      không cứng cáp
    • sucer quelqu'un jusqu'à la moelle
      bóc lột ai đến xương tủy
Related search result for "moelle"
Comments and discussion on the word "moelle"