Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
moelleux
Jump to user comments
tính từ
  • mềm mại, êm ái
    • Etoffe moelleuse
      vải mềm mại
    • Voix moelleuse
      giọng nói êm ái
  • êm dịu, dịu
    • Vin moelleux
      rượu nho vị dịu
danh từ giống đực
  • tính mềm mại
    • Danseur qui a du moelleux
      người nhảy múa mềm mại
  • tính êm dịu, vị dịu
    • Vin qui a du moelleux
      rượu nho vị dịu
Related words
Related search result for "moelleux"
Comments and discussion on the word "moelleux"