Characters remaining: 500/500
Translation

molletière

Academic
Friendly

Từ "molletière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) dùng để chỉ một loại xà cạp hoặc dải vải bông thường được quấn quanh bắp chân (mollet). Đâymột sản phẩm chủ yếu được sử dụng trong thể thao hoặc trong các hoạt động ngoài trời để bảo vệ bắp chân hoặc giữ ấm cho vùng này.

Định nghĩa:
  • Molletière: Dải vải bông quấn quanh bắp chân, thường được dùng trong thể thao hoặc để giữ ấm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong thể thao:

    • "Avant de courir, il met toujours des molletières pour éviter les blessures."
    • (Trước khi chạy, anh ấy luôn quấn xà cạp để tránh chấn thương.)
  2. Trong hoạt động ngoài trời:

    • "Les randonneurs portent souvent des molletières pour se protéger des intempéries."
    • (Những người đi bộ đường dài thường mang xà cạp để bảo vệ mình khỏi thời tiết xấu.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Mollet: Là danh từ chỉ bắp chân.
  • Bandes molletières: Là cụm từ chỉ các dải vải bông dùng để quấn quanh bắp chân, có thể được hiểumột dạng cụ thể của "molletière".
Từ đồng nghĩa:
  • Guêtres: Từ này cũng có thể chỉ đến loại xà cạp nhưng thường thiết kế mục đích khác nhau, thườngđể bảo vệ chân khỏi nước hoặc bùn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống thể thao chuyên nghiệp hoặc các hoạt động thể chất, việc sử dụng molletière có thể được coi là một phần của trang phục thể thao để tối ưu hóa hiệu suất bảo vệ cơ thể.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Không thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "molletière", nhưng bạn có thể nghe đến các cụm từ trong thể thao nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ cơ thể, ví dụ: "Prévenir les blessures" (Ngăn ngừa chấn thương).
danh từ giống cái
  1. xà cạp
    • bandes molletières
      dải vải bông

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "molletière"